1. BQT ChoVinh.com nghiêm cấm giao dịch các loại xe không có giấy tờ hợp pháp, xe không đủ điều kiện lưu hành, các loại phương tiện vi phạm quy định của Pháp luật. Các tin đăng vi phạm sẽ bị xoá ngay, tài khoản sẽ bị khoá vĩnh viễn khi phát hiện sai phạm. BQT khuyến khích thành viên bấm nút "Báo vi phạm" khi phát hiện thấy sai phạm.
    Dismiss Notice

Bảng báo giá xe Huyndai mới 100%

Trạng thái tin:
Đã KHÓA
Mã tin: 29379 - Lượt xem: 560 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 29379 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. adidaphat
    Tài khoản chưa kích hoạt Tham gia: 28/09/2009 Bài viết: 7 Điện thoại: 09037395679
    Bảng báo giá xe Huyndai mới 100%, SYM (Sanyang) - Cty Viễn Thuận Phát
    958 Trần Hưng Đạo – P.Đống Đa – Quy Nhơn – Bình Định
    ĐT: 056. 3794 668 Fax: 056. 3794 669 Email:[email protected]
    BẢNG BÁO GIÁ

    Cty TNHH Ô Tô Viễn Thuận Phát là nhà nhập khẩu chính thức các dòng xe Huyndai mới 100%,
    Xe đã qua sử dụng còn mới và là đại lý chính thức của SYM(Sanyang).

    Download bảng giá: http://huynhduc.info/cdoc/banggia_Internet.xls
    HUYNDAI 1T25
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 3.120 KG
    - Tự Trọng: 1.675 KG
    - Dung tích: 2.607 CC
    - Công suất: 80/4000 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 3110 x 1630 x 355 mm
    - Lốp xe: Trước 6.50-15/ Sau 5.50-13 (Đôi)
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    - Xe trong nước
    HUYNDAI 2T5
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 6.500 KG
    - Tự Trọng: 2.875 KG
    - Dung tích: 3.907 CC
    - Công suất: 130/2900 (Ps/rpm)
    - Kích thước thùng: 4500 x 2000 x 400 mm
    - Lốp xe: (Trước: Đơn/ Sau: Đôi): 7.00 - 16
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    HUYNDAI 3T5
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 7.200 KG
    - Tự Trọng: 2.375 KG
    - Dung tích: 3.907 CC
    - Công suất: 120/3200 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 3250 x 1680 x 380 mm
    - Lốp xe: (Trước: Đơn/ Sau: Đôi): 7.50 - 16
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    HUYNDAI 5T
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 12.400 KG
    - Tự Trọng: 4.765 KG
    - Dung tích: 7.545 CC
    - Công suất: 196/2500 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 5.700 x 2.300 x 3.500 (mm)
    - Lốp xe: (Trước: Đơn/ Sau: Đôi): 8.25R x 16
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    KORANDO

    305,000,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Hạng mục/Kiểu xe 230SI 290 SR VAN
    - Kích thước 4.260 x 1.840 x 1.840
    - Dung tích: 2.295 x 2.874 x 2.299
    - Hộp số: 5 số sàn
    - Vận tốc tối đa (km/h): 165
    - Thời gian tăng tốc tới 100 km/h (giây): 12.5
    - Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 12.5 THIẾT BỊ THEO XE
    - Bán tải
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    - Đời 2004

    PORTER II 1T

    240,000,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 2.905 KG
    - Tự Trọng: 1.710 KG
    - Dung tích: 2.497 CC
    - Công suất: 126/3800 (Ps/rpm)
    - Kích thước thùng: 3.010 x 1.640 x 380 mm
    - Lốp xe: Trước: 195/70R15 - 6PR - Sau: 155R12 - 8PR
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    - Đời 2004

    LIBERO 1T

    240,000,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 3.075 KG
    - Tự Trọng: 1.880 KG
    - Dung tích: 2.476 CC
    - Công suất: 102/3800 (Hp/rpm)
    - Kích thước thùng: 2730 x 1730 x 400 mm
    - Lốp xe: 205/70R15
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    - Đời 2005

    ĐÔNG LẠNH 3.5T
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 3.500 KG
    - Tự Trọng: 3.200 KG
    - Dung tích: 3.907 CC
    - Công suất: 128/2900 (Hp/rpm)
    - Chiều dài tổng thể : 6624 x 2000 x 2205
    - Lốp xe: 2 lốp / 7.50R*16-12PR
    - Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    - Đời 2005
    HUYNDAI 2T5
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 6.500 KG
    - Tự Trọng: 3.050 KG
    - Dung tích: 2.9 CC
    - Công suất: 130/2900 (Ps/rpm)
    - Kích thước thùng: 3100 x 1860 x 500 mm
    - Lốp xe: 7.00R-16-10PR
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng tự đổ
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    HUYNDAI 3T5
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 7.200 KG
    - Tự Trọng: 3.415 KG
    - Dung tích: 3.907 CC
    - Công suất: 130/2900 (Hp/rpm)
    - Kích thước thùng: 3200 x 1900 x 560 mm
    - Lốp xe: 7.50R-16-10PR
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng tự đổ
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    HUYNDAI 15T
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 7.200 KG
    - Tự Trọng: 3.415 KG
    - Dung tích: 3.907 CC
    - Công suất: 130/2900 (Hp/rpm)
    - Kích thước thùng: 3200 x 1900 x 560 mm
    - Lốp xe: 11.00 x 20 -16 PR
    - Hệ thống treo trước và sau: Lá nhíp THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng tự đổ
    - Máy lạnh
    - Cassette
    - Kính cửa bấm điện
    SYM T-880(880 KG)

    163,760,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 1.890 KG
    - Tự Trọng: 1.090 KG
    - Dung tích: 1.343 CC
    - Công suất: 68.4/5800 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 2.480 x 1.400 x 1.450
    - Lốp xe: (Trước, Sau: 165/70 R13)
    - Kiểu động cơ: 4 kỳ THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng kín
    - Thùng vỏ ngoài Inox
    - Thùng bên trong sắt
    - Khung giữa bằng sắt
    - Máy lạnh
    - Nhiên liệu: Hệ thống
    phun Xăng điện tử
    SYM T-880(880 KG)

    163,760,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 1.890 KG
    - Tự Trọng: 1.090 KG
    - Dung tích: 1.343 CC
    - Công suất: 68.4/5800 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 2.480 x 1.400 x 1.450
    - Lốp xe: (Trước, Sau: 165/70 R13)
    - Kiểu động cơ: 4 kỳ THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng kín
    - Thùng sử dụng chất
    liệu nhôm hỗn hợp
    nguyên tấm.
    - Máy lạnh
    - Nhiên liệu: Hệ thống
    phun Xăng điện tử
    SYM T-880(880 KG)

    143,000,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 1.890 KG
    - Tự Trọng: 880 KG
    - Dung tích: 1.343 CC
    - Công suất: 68.4/5800 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: không thùng
    - Lốp xe: (Trước, Sau: 165/70 R13)
    - Kiểu động cơ: 4 kỳ THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Đầu đĩa
    - Nhiên liệu: Hệ thống
    phun Xăng điện tử
    SYM T-880(880 KG)

    148,350,000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    - Tổng trọng: 1.890 KG
    - Tự Trọng: 880 KG
    - Dung tích: 1.343 CC
    - Công suất: 68.4/5800 (Kw/rpm)
    - Kích thước thùng: 2320 x 1410 x 335
    - Lốp xe: (Trước, Sau: 165/70 R13)
    - Kiểu động cơ: 4 kỳ THIẾT BỊ THEO XE
    - Có thùng lửng
    - Máy lạnh
    - Đầu đĩa
    - Nhiên liệu: Hệ thống
    phun Xăng điện tử.

    Ngoài những sản phẩm trên,
    Công ty chúng tôi có nhập nhiều loại xe tải Huyndai có tải trọng và chủng loại khác nhau.

    Giá trên là giá đã bao gồm thuế VAT(50%*10%) đến hết ngày 31/12/2009.
    Gía trên chưa bao gồm các chi phí giấy tờ như: Lệ phí trước bạ, Giấy đăng ký xe, bảo hiểm, lưu hành.

    Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất tại:
    ĐT: 056.3 794 668
    Ms Hồng: 0983 835 621
    Mr Cường: 0935 841 444
    #1
Trạng thái tin:
Đã KHÓA
backtop