(Giá sắt thép) Bảng giá sắt thép tại tỉnh Nghệ An năm 2023.

Mã tin: 2649354 - Lượt xem: 690 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 2649354 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH NGHỆ AN NĂM 2023.
    (Bảng báo giá Đại lý cấp 1 tại Nghệ An, Cập nhật ngày 01/01/2023)
    A- THÉP XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500 - Dự án, dân dụng)
    1, Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40, L =11,7m) Việt Sing = 14.575
    2, Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40, 11,7m) Thái Nguyên = 14.725
    3, Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500, L11,7m) Việt Sing = 14.675
    4, Thép phi 10 đến 36 (Mác CB400, CB500, L11,7m) Thái Nguyên = 14.825
    5, Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB.240, CB300)Việt Sing =14.665
    6, Thép cuộn trơn cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 14.715
    B- THÉP VUÔNG ĐẶC - THÉP TRÒN ĐẶC - THÉP DẸT(SS400, CT3, C45)
    1, Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 (Mác SS400, CB.240, L=6m) = 16.895
    2, Thép vuông đặc 20x20, 15x15, 10, 18 (Mác SS400, CB.240, L=6m) = 17.255
    3, Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24(Mác SS400,CB240) = 16.995
    4, Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 34, 35, 36, 40(Mác SS400,CB240) = 16.895
    5, Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 42, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác S45)= 19.450
    6, Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.240
    C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36 - Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
    1, Thép góc v50x5, v50x4, v60x6, v60x5, v60x4, v63x6, v63x5 (SS400) = 15.880
    2, Thép góc v30x3, v45x4, v50x6, v75x8, v75x9, v90x10,0(Mác SS400) = 16.250
    3, Thép góc v65x5, v65x6, v70x5, v70x6, v70x7, v75x5, v75x7 (SS400) = 15.650
    4, Thép góc v80x6, v80x7, v80x8, v90x6, v90x7, v90x8, v90x9 (SS400) = 15.750
    5, Thép góc v100x100x7, thép v100x100x8, thép v100x100x10 (SS400) = 15.750
    6, Thép góc v120x120x8, thép v120x120x10,thép v120x120x12(SS400) = 17.750
    7, Thép V125x125x9., v125x125x10, v125x125x125x12,0(Mác SS400) = 18.550
    8, Thép v130x130x9, v130x130x10, v130x130x12, v130x130x (SS400) = 17.770
    9, Thép góc v150x150x10, v150x150x12, v150x150x15,0 (Mác SS400) = 18.550
    10, Thép v175x12, v175x17, v200x15, v200x20, v200x25,(Mác SS400) = 20.220
    11, Thép góc v100x100x10, v120x8, v120x10, v120x12,0 (Mác SS540) = 18.450
    12, Thép góc v125x9, v125x10, v125x12, v130x130x15,0 (Mác SS540) = 18.850
    13, Thép góc v130x130x9, v130x10, v130x12, v130x13,0 (Mác SS540) = 18.450
    14, Thép góc v150x150x10, v150x150x12., v150x150x15 (Mác SS540) = 19.300
    15, Thép góc v175x12, v175x17, v200x15, v200x20, v200x25, (SS.540) = 20.500
    16, Thép góc v100x100x12, v130x130x14, v130x130x16, (Mác SS540) = 18.950
    D- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước-Nhập khẩu - Có mạ kẽm nhúng nóng)
    1, Thép u60x3, thép u80x40x4.0, thép u100x46x4,5,thép u120x52x4.8 = 15.745
    2, Thép u140x58x4.9, thép u160x64x5x8.4.0, thép u200x76x5.2 (SS4) = 16.455
    3, Thép u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200x73x7. (SS4) = 18.290
    4, Thép u180x70x5.1, thép u200x80x7.5, thép u250x78x7, u250x80x9= 18.845
    5, Thép u300x85x7, thép u300x90x9x13.0, thép u400x100x10,5 (SS4) = 19.550
    6, Thép i100x55x4.5x7.2, thép i120x64x4.8., thép i150x75x5x7 (SS4) = 15.950
    7, Thép i194x150x6x9, thép i198x99x4.5x7, thép i248x124x5x8 (SS) = 19.350
    8, Thép i200x100x5.5x8, thép i300x150x6.5x9, thép i400x200x8x13. = 18.660
    9, Thép i298x149x5.5x8, thép i346x174x6x9, i396x199x7x11(SS400) = 19.550
    10, Thép H100x100x6x8.0, thép H150x150x7x10.0, H200x200x8x12 = 19.850
    11, Thép H250x250x9x14, thép H300x300x10x15, H350x350x12x19 = 19.850
    E- THÉP HỘP-THEP ỐNG (Thép ống hộp đen + Thép ống hộp mạ kẽm)
    1, Hộp thép đen 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40 (1,0 ly đến 1,6 ly) = 17.750
    2, Hộp thép đen 20x20, 30x30, 40x40, 50x50, 100x100 (1,80 ly trở lên)= 17.450
    3, Hộp thép đen 120x120, 150x150, 200x200, 75x75 (dày 2. ly trở lên) = 18.650
    4, Hộp thép đen 13x26, 20x40, 25x50, 30x60, 40x80 (từ 1 ly đến 1,6 ly) = 17.750
    5, Hộp thép đen 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 60x120 (từ 1,8 ly trở lên)= 17.450
    6, Hộp thép đen 100x150, 100x200, 150x200, 200x200 (từ 2,5 ly trở lên)= 18.650
    7, Hộp kẽm 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50 (1 ly đến 1,6 ly) = 17.720
    8, Hộp kẽm 100x150, 120x120, 150x150, 200x100, 200x200 (đến 4,5 ly) = 21.330
    9, Hộp kẽm 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 100x100, 75x75 (2 ly trở lên) = 17.550
    10, Thép ống đen phi 21, 27, 34, 42, 48, 59,9, 75,6, 88,3 (1 ly đến 1,6 ly) = 17.750
    11, Thép ống đen phi 48,1, 59,9, 75,6, 88,3, 113,5, 141,2 (1,8 đến 4,5 ly) = 18.550
    12, Thép ống đen phi 105, 114, 141, 169, 219, 268, 329 (dày đến 5,0 ly) = 18.850
    13, Thép ống đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D300 = 23.600
    14, Ống kẽm phi 21.2, 26.5, 33.5, 42.2, 48.1. 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1.6 li) = 17.720
    15, Ống kẽm nhúng nóng D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (ly) = 23.600
    16, Phụ kiện thép ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt,cút thép, góc chếch (Liên hệ)
    F- THÉP XÀ GỒ: C+U+L LỆCH CHÂN (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
    1, Thép xà gồ C100, C125, C150, C180, C200, C220, C250, C300 (đến 5li)= 16.980
    2, Thép xà gồ U50, U60, U65, U90, U110, U130, U180, U200, U250 (5 ly)= 16.780
    3, Thép góc lệch L60, L80, L100x6, L110, L140, L160, L180, L250, L300 = 16.660
    4, Xà gồ mạ kẽm C80, C100, C125, C150, C180, C200, C220, C250, C300= 18.500
    5, Xà gồ mạ kẽm U65, U90, U100, U110, U130, U150, U180, U220, U250= 18.300
    6, Góc lệch mạ kẽm L60, L80, L100, L125, L140, L160, L180, L220, L300= 18.050
    G- TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MÀU, SƠN, MẠ KẼM
    1, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2,8 ly, 3,8 ly, 4,8 ly = 16.650
    2, Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 6.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly = 16.450
    3, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.80 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly = 16.750
    4, Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2.0 ly, 3.0 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly = 16.500
    5, Thép bản mã - Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 12 = 16.950
    6, Tôn màu xanh màu đỏ dày 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly =95.000-125.000
    7, Tôn xốp 3 lớp, chiều dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly = 105.000 đến 149.000
    8, Sơn tĩnh điện các loại thép hộp, thép ống, thép xà gồ, thép tròn = 6.000 đến 8.800
    9, Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V+U+I+H = 5.500 đến 8.200
    10, Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, Thép ống, Thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
    11, Mạ điện phấn các loại thép V+U, xà gồ, thép dẹt, thép vuông = 3.000 đến 4.500
    *GHI CHÚ:
    - Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2023. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng bán hàng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
    - Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và hóa đơn GTGT.
    - Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô cẩu để hạn hàng).
    - Nhận cắt theo quy cách các loại thép xây dựng, thép hình, thép vuông đặc tròn đặc.
    - Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. Sơn, mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
    - Liên hệ mua hàng: Mr Việt - 0384 546 668 / 0904 099 863 / 0912 925 032 (Zalo)
    “Rất mong Qúy khách ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận Báo giá Cạnh tranh”
    ****************************************

    Tags: Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Nghệ An. Giá sắt thép năm 2023 tại Nghệ An Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép xây dựng năm 2023 tại Nghệ An. Giá sắt vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Nghệ An. Giá thép vằn phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Nghệ An. Giá sắt vuông 20x20 đặc, vuông 18x18 đặc, vuông 16x16 đặc tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Nghệ An. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép vuông 15x15 đặc, vuông 14x14 đặc, vuông 12x12 đặc tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa điểm công ty bán thép tròn đặc có chứng chỉ tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép tròn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín lớn nhất rẻ nhất tại Nghệ An năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt v100, v90, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u300 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép chữ U100*50*5, U150*75*6.5*10, thép U200*73*7 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400, i500 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*5*8, i248*124*4.5*7, i298*199*5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống lớn nhất rẻ nhất tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép mạ kẽm nhúng nóng uy tín giá rẻ tại Nghệ An năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u150, i100, i120, i150, h100, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tại Nghệ An năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá tôn xốp 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá thép tấm dày 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá tôn 0.3 li, 0.35 li, 0.4 li, 0.45 li, 0.5 li màu xanh màu đỏ tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ đại lý bán sắt thép cung cấp cho các dự án các công trình vốn ngân sách nhà nước tại Nghệ An năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Vĩnh tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các doanh nghiêp bán sắt thép địa bàn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ mua thép V, U, I, H tại thành phố Vinh tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán buôn sắt thép tại huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An. Giá sắt thép tại huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép tại huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán buôn sắt thép tại huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán buôn sắt thép tại huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán buôn sắt thép tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán buôn sắt thép tại huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép giá rẻ tại huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại huyện Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Bắc Vinh tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Bắc Vinh tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Sông DInh tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty cửa hàng bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Sông Dinh tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cấm tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cấm tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tri Lễ tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tri Lễ tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty cừa hàng bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tân Kỳ tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tân Kỳ tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khuc công nghiệp Đông Hồi tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ đại lý công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đông Hồi tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Thọ Lộc tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Thọ Lộc tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp VSIP Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tại khu công nghiệp VSIP Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp WHA Industrial Zone1 tỉnh Nghệ An năm 2023. Địa chỉ công ty cửa hàng bán sắt thép tại khu công nghiệp WHA Industrial Zone tỉnh Nghệ An năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2023.
    #1
backtop