Báo giá Sắt Thép tại Nghệ An tháng 2 năm 2020.

Mã tin: 2195930 - Lượt xem: 909 - Trả lời: 1
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 2195930 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

    BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN THÁNG 2 NĂM 2020.
    BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN THÁNG 2 NĂM 2020.

    (Cập nhật giá Đại lý cấp 1 : Ngày 01/02/2020)
    I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
    1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
    2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 11.210
    3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 11.350
    4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
    5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
    6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
    7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
    8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 11.320
    9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 11.290
    II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
    1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
    2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
    3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
    4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
    5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
    6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.550
    7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
    8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
    9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
    10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
    11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
    12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
    13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
    14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.330
    III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)
    1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 13.650
    2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
    3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
    4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 13.390
    5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 13.390
    6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 13.390
    7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 13.390
    8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 13.490
    9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.490
    10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 14.490
    11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.490
    12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 15.450
    13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.990
    14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.190
    15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.850
    16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.850
    17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 14.690
    18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.850
    19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.650
    20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 17.550
    21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 17.350
    IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)
    1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.750
    2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
    3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.990
    4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 15.850
    5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
    6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.850
    7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.990
    8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.980
    9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.980
    10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.950
    11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 15.150
    12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 15.150
    13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 15.150

    V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.
    1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.540
    2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.490
    3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
    4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 14.440
    5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.440
    6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 14.440
    7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 16.090
    8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 16.090
    9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 14.540
    10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.540
    11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.540
    12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 14.540
    13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.540
    14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 22.220
    15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 22.220
    16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.450
    17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 14.450
    18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.800
    19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 14.590
    20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.590
    21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.590
    22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 22.500
    23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.500
    VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
    1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
    2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
    3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 14.290
    4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.980
    5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.980
    6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
    7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.240
    8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.240
    9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.570
    10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.770
    11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.770

    VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.
    1/ Sắt tấm sắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
    2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
    3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.700
    4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 14.110
    5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.990
    6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 69.500
    7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 76.000
    8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000
    9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 85.500
    10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
    11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 109.000
    12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt cácloại (Chiều dày mạ từ 60 đến 80 Micron) = 6.150
    13/ Sơn chống rỉ và sơn màu sắt các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
    *Ghi chú:
    1/ Bảng giá Sắt
    Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho cc Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 01/02/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
    2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
    3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất xưởng đều có đầy đủ “
    Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
    4/ Công ty có
    Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
    5/ Nhận đơn hàng
    Gia công theo quy cách hoặc Gia công kết cấu thép các loại.
    6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)

    (
    Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: [email protected].
    RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Tag:
    Địa chỉ bán sắt v, u, i tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá bán buôn sắt thép tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30; sắt phi 32; sắt phi 34 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16; sắt phi 18 Hòa Phát tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt xây dựng mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Đơn vị bán sắt xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép xây dựng tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng giá rẻ tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là; sắt dẹt tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Công ty bán sắt dẹt tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v50*6; sắt v50*3; sắt v50*4; sắt v50*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v60*6; v60*5; v60*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v65*8; sắt v65*6; sắt v65*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v70*5; v70*6; v70*8; sắt v70*8 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L30; thép L40; thép L50; thép L60; thép L63 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L65; thép L70; thép L75; thép L80; thép L90 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100*100*10; sắt v100*100*8; sắt v100*100*12 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v120*120*12; sắt v120*120*10; sắt v120*120*8 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130*130*12; sắt v130*130*10; sắt v130*130*9 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150*150*10; sắt v150*150*12 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 (Mác SS540) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt v tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt góc L100; sắt L120; sắt L130; sắt L150 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u12.*52*4.8 mạ kẽm (mác CT3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách (Mác ct3) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u16.*64*5 tại tinh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt u80; sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200; sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt u tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u130; sắt u150; sắt u170; sắt u180; sắt u220 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt u150; sắt u180; sắt u200; sắt u220 mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán sát i100; i120; i150; i200 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt I rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép chữ I tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175;h200; h300 tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm mua sắt chữ H tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá tôn tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt quy cách) tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Đại lý thép tấm tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm rẻ nhất Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán sắt tấm tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2020.Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tháng 2 năm 2020 tại Nghệ An. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly mới nhất nawm2020 tại Nghệ An. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.6 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa chỉ đơn vị bán sắt hộp tại Nghệ An tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Nghệ An tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp tại Nghệ An tháng 2 năm 2020.

    Liên hệ Đại lý cấp 1: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    Mobi + Zalo : 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 => “Mr. Việt: PGĐ”










    #1
  2. luongdinhkaka
    Thành viên chính thức Tham gia: 21/04/2013 Bài viết: 413 Điện thoại: 01235235246
    Mua làm 60 mvuoong tôn ảnh bén lẻ ko ạ
    #2
backtop