(Báo giá Sắt Thép) Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019.

Mã tin: 2089469 - Lượt xem: 199 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 2089469 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
    (Địa chỉ: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

    BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI NGHỆ AN THÁNG 10 NĂM 2019.
    (Cập nhật giá bán buôn: Ngày 01/10/2019)

    TT_____CHỦNG LOẠI______QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
    I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
    1/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.700
    2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
    3/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.850
    4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.050
    5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.020
    6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
    7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
    8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.850
    9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.120
    10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 11.850
    11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 11.920
    12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 12.090
    II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
    1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (6m) SS400 = 13.630
    2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (6m) SS400 = 13.630
    3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (6m) SS400 = 13.730
    4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; CT3; SS400 = 13.630
    5/ Thép tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42; CT3; SS400 = 13.630
    6/ Thép tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35; CT3; SS400 = 13.930
    7/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; C20; C25;C30 = 14.490
    8/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150;(6m) C45 = 14.590
    9/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (6m) SS400 = 13.630
    10/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly);(6m) SS400 = 13.630
    11/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
    12/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (6m) SS400 = 13.530
    13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (3m đến 6m) = 13.700
    14/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (3m đến 6m) = 13.950
    III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
    1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5 ; (L=6m)CT3; SS400 = 13.590
    2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m)CT3; SS400 = 13.590
    3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
    4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.340
    5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
    6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.390
    7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
    8/ Thép góc V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (6m, 12m) SS400 = 13.490
    9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
    10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (6m, 12m) SS400 = 13.490
    11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
    12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
    13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.590
    14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
    15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13890
    16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
    17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
    18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
    19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 17.750
    20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 17.750

    IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
    1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (6m, 12m) CT38 = 13.650
    2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (6m, 12m) CT38 = 13.650
    3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (6m, 12m) SS400 = 15.550
    4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.550
    5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
    6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
    7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
    8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
    9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.450
    10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (6m, 12m) SS400 = 14.450
    11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.540
    12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
    13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.820

    V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
    1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
    2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
    3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
    4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
    5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
    6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
    7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xà gồ kẽm U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
    8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.590
    9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 15.550
    10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.850
    11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 15.850

    VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
    1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly);SS400 = 14.480
    2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.340
    3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.480
    4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.340
    5/ Thép hộp đen 200x200; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
    6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
    7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
    8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
    9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,5 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
    10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
    11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
    12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
    13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 4 ly); SS400 = 15.350
    14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.150
    15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
    16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
    17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
    18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ

    VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
    1/ Thép tôn tấm (t= 2 mm đến 4 mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.690
    2/ Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.480
    3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.680
    4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.080
    5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm)(Theo yêu cầu) = 13.690
    6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.795
    7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.150
    8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2 đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.150
    9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6 đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.750
    10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2 ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu) = 14.350
    11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6 ≤ T ≤ 14mm); (Theo yêu cầu) = 14.250
    12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm;(Theo yêu cầu) = 13.650
    13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm;(Theo yêu cầu) = 13.550
    14/ Bulong móng; Bulon mạ Zn; Tizen (từ d10 đến d30) = Liên hệ
    15/ Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước y/cầu) = 67.000
    16/ Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài théo y/cầu) = 29.000
    17/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) = 1.200
    18/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) = 6.150
    *GHI CHÚ:
    - Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án,
    Công Trình có hiệu lực từ ngày 01/10/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
    - Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
    - Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
    - Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ,
    xe Cẩu Tự Hành; Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
    - Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách mọi chủng loại trên.
    - Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
    - Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: [email protected].
    Điện thoại : 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 (Zalo: 038.454.6668)

    Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Tag: Giá sắt thép mới nhất tại Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vinh, Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 10; phi 8; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (Mác CB400+CB500) tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 Hòa Phát; Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá sắt phi 10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 12 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 14 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 16 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 18 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt ph 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 25 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt phi 32 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc rẻ nhatas tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019.Bảng giá thép v30; thép v40; thép v45; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v30; sắt v40; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt v30; sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150 tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt v75; sắt v80; sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 mác SS540 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 mạ kẽm cắt théo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*9 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*8 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v90*6; sắt v90*7; sắt v90*8; sắt v90*9; sắt v90*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt v130*9; sắt v130*10; sắt v130*15; sắt v130*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v150*150*10; thé v150*150*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bào giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt v200*200*15; sắt v200*200*20 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt u150*75*6.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u200*76*5.2 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u250*78*7; sắt u300*85*7; sắt u400*100*10.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200; thép i250; thép i300 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt i150*75*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 sơn tĩnh điện; mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; sắt I 294*200*8*12 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 250*125*6*9; sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 400*2008*13 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H 100*100*6*8 majk kẽm, cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H 125*125*6.5*9 mạ kẽm cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H 150*150*7*10 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H 200*200*8*12 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H 250*250*9*14; sắt H 300*300*10*15; sắt H 400*400*13*21 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá hộp kẽm vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp 25*50; hộp 30*60; hộp 40*80; hộp 50*100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly;1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly’ 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá thép hộp đen 100*150; hộp đen 100*200; hộp đen 150*150 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*200 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 150*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 2.6 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sát hộp 100*150; hộp 150*150; sắt hộp 100*200 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200; U220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt ống 26.65; ống 33.5; ống 42.2; ống 59.9; ống 75.6; ống 88.8; ống 108; ống 113.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt ống 33.5; ống 42.2; ống 48.1; ống 59.9; ống 75.6; ống 108; ống 113.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 33.5 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 42.2 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 48.1 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 59.9 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá ống kẽm 88.8 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 108 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 113.5 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 126.8 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá thép tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 6 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 8 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 10 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Báo giá sắt bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Băc Giảng tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 10 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: [email protected].*
    #1
backtop