(tỉnh Nghệ An) Giá Sắt Thép mới nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019.

Mã tin: 2045698 - Lượt xem: 207 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 2045698 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    (Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
    ***********************************************************************

    BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH NGHỆ AN.
    BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH NGHỆ AN.

    (Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 03/8/2019)
    **************************************************

    TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
    A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Ấn + Hàng dân dụng)
    1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.190
    2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.390
    3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.900
    4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 12.100
    5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.490
    6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.390
    7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 12.150
    8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.290
    9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.530
    10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 12.480
    11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 12.390
    12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 12.150
    B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
    1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.730
    2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.730
    3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.830
    4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.630
    5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.630
    6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.930
    7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.490
    8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.590
    9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.730
    10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.730
    11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
    12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
    13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.800
    14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo yêu cầu) = 14.150
    C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
    1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.690
    2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.690
    3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.690
    4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.440
    5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.590
    6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.490
    7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.590
    8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.590
    9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.590
    10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.590
    11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
    12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
    13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.690
    14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.550
    15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.990
    16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.880
    17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.880
    18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.750
    19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 16.750
    20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 16.250
    D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
    1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.850
    2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.850
    3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 15.390
    4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.750
    5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
    6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
    7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.920
    8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.920
    9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.850
    10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.920
    11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.920
    12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.920

    E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
    1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
    2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
    3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.350
    4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.350
    5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
    6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
    7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
    8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo yêu cầu) SS400 = 14.990

    F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
    1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.680
    2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
    3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
    4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
    5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
    6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
    7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
    8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
    9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
    12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
    13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
    14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ

    G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
    1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (L=1,5mx6m) Q235 = 12.690
    2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (L=1,5mx6m) Q235 = 12.480
    3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan(L=1,5mx6m)SS40 = 12.680
    4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap(L=1,5mx6m)Q235 = 13.080
    5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu)Q235= 13.690
    6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235= 13.795
    7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 13.730
    8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.730
    9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.630
    10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm)(L=Theo yêu cầu) = 13.630
    11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.350
    12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250
    13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.550
    14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
    15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 67.000
    16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 29.000
    17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.200
    18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.150

    *GHI CHÚ:
    + Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
    từ ngày 03/8/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
    + Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
    + Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
    + Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
    công trường hoặc tại kho của bên mua.
    + Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.
    + Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
    + Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
    * Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
    * Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: [email protected]

    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Tag: Giá sắt thép tại Vinh, Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vinh tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 10; phi 8; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (Mác CB400+CB500) tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 Hòa Phát; Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá sắt phi 10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 12 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 14 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 16 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 18 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt ph 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 25 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt phi 32 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc rẻ nhatas tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019.Bảng giá thép v30; thép v40; thép v45; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v30; sắt v40; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt v30; sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150 tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt v75; sắt v80; sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 mác SS540 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 mạ kẽm cắt théo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*9 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*8 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v90*6; sắt v90*7; sắt v90*8; sắt v90*9; sắt v90*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt v130*9; sắt v130*10; sắt v130*15; sắt v130*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép v150*150*10; thé v150*150*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bào giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt v200*200*15; sắt v200*200*20 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt u150*75*6.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt u200*76*5.2 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt u250*78*7; sắt u300*85*7; sắt u400*100*10.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200; thép i250; thép i300 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt i150*75*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 sơn tĩnh điện; mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; sắt I 294*200*8*12 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt I 250*125*6*9; sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 400*2008*13 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt H 100*100*6*8 majk kẽm, cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt H 125*125*6.5*9 mạ kẽm cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt H 150*150*7*10 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt H 200*200*8*12 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt H 250*250*9*14; sắt H 300*300*10*15; sắt H 400*400*13*21 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá hộp kẽm vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp 25*50; hộp 30*60; hộp 40*80; hộp 50*100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly;1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly’ 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá thép hộp đen 100*150; hộp đen 100*200; hộp đen 150*150 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*200 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 150*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 2.6 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sát hộp 100*150; hộp 150*150; sắt hộp 100*200 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200; U220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt ống 26.65; ống 33.5; ống 42.2; ống 59.9; ống 75.6; ống 88.8; ống 108; ống 113.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt ống 33.5; ống 42.2; ống 48.1; ống 59.9; ống 75.6; ống 108; ống 113.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 33.5 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 42.2 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 48.1 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 59.9 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá ống kẽm 88.8 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 108 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 113.5 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 126.8 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá thép tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 6 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 8 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 10 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Báo giá sắt bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Băc Giảng tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 8 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: [email protected].*
    #1
backtop