Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/01/2019) tại Nghệ An. Bảng giá sắt thép tại Nghệ An năm 2019.

Mã tin: 1888578 - Lượt xem: 2.570 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 1888578 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    (Địa chỉ: Đồng Tâm, tt. Ba Hàng, TX. Phỏ Yên, Thái Nguyên)
    ***************************************************

    BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN NĂM 2019.
    BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN NĂM 2019.

    (BÁO GIÁ ĐẠI LÝ SẮT THÉP CẤP 1)

    (Cập nhật giá Bán Buôn ngày 01/ 01/2019) (ĐVT: Nghìn đồng/ tấn)
    TT________CHỦNG LOẠI________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
    I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
    1/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.695
    2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400+CB500 = 11.895
    3/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.480
    4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 11.580
    5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.015
    6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 12.215
    7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.795
    8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 11.680
    9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.215
    10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 11.680
    11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 12.200
    12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 11.990

    II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
    1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.540
    2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.540
    3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.590
    4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; (L=6m) SS400 = 12.980
    5/ Thép tròn trơn d22; d25; d28; d30; d32; d36; (L=6m) SS400 = 13.290
    6/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; (L=6m) C20; C30 = 14.190
    7/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150;(L=6m) Q345, C45 = 14.980
    8/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (L=6m) SS400 = 13.850
    9/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (L=6m) SS400 = 13.850
    10/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
    11/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
    12/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (L=3m đến 6m) = 13.995
    13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (L=3m đến 6m) = 14.250

    III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
    1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5; (L=6m) CT3; SS400 = 13.890
    2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.850
    3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.850
    4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.650
    5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
    6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
    7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
    8/ Thép góc V75x75x5; V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
    9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
    10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
    11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
    12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
    13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.690
    14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.550
    15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13.990
    16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
    17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
    18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
    19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 16.750
    20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 16.250

    IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
    1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
    2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
    3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (L=6m, 12m) SS400 = 15.500
    4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
    5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
    6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
    7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
    8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
    9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
    10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (L=6m, 12m) SS400 = 14.550
    11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 15.560
    12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 15.450
    13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560

    V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
    1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
    2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
    3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
    4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
    5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
    6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
    7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xgồ kẽm U120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
    8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
    9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 14.990
    10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
    11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990

    VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
    1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly); SS400 = 14.680
    2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.440
    3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.680
    4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.440
    5/ Thép hộp đen 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
    6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
    7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
    8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
    9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
    10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
    11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
    12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
    13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 2 ly); SS400 = 15.150
    14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.350
    15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
    16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
    17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
    18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ

    VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
    1/ Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.990
    2/ Thép tôn tấm (t=5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.890
    3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.040
    4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.340
    5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.890
    6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.890
    7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.350
    8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2mm đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.150
    9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
    10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 14.660
    11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) (Theo yêu cầu) = 14.550
    12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm ; (Theo yêu cầu) = 13.850
    13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm ; (Theo yêu cầu) = 13.750
    14/ Bulong móng; Bulong mạ kẽm; Tizen (từ d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
    15/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo yêu cầu) = 1.200
    16/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo yêu cầu) = 6.500
    *
    GHI CHÚ:
    - Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
    lực từ ngày 01/01/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
    - Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có
    triết khấu cho từng đơn hàng).
    - Cung cấp đầy đủ
    Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
    - Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
    Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.

    - Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách mọi chủng loại trên.
    - Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
    - Liên hệ trực tiếp:
    Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: [email protected].
    Điện thoại/ Zalo/ FB
    : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668

    Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
    Ngày 01 tháng 01 năm 2019.

    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Tag:Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vinh năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Cửa Lò Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hoàng Mai Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Thái Hòa Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Anh Sơn Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Con Cuông Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Diễn Châu Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đô Lương Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hưng Nguyên Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Kỳ Sơn Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nam Đàn Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghi Lộc Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghĩa Đàn Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quế Phong Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Châu Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Hợp Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳnh Lưu Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tân Kỳ Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Thanh Chương Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tương Dương Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Yên Thành Nghệ An năm 2019.

    VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo/ FB: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Email: [email protected].***



    #1
backtop