Trang thiết bị công nghệ cho ngành may thêu

Trạng thái tin:
Đã KHÓA
Mã tin: 182863 - Lượt xem: 439 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 182863 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. uniracy11
    Tài khoản chưa kích hoạt Tham gia: 15/10/2010 Bài viết: 7 Điện thoại: 0982406159
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX STREAM HP 180
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 66m2/h
    · Khổ in phù hợp: 183cm (72 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca6.upanh.com/15.567.19850212.J410/myinsalgotexstreamhp180.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX STREAM HP 205
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 66m2/h
    · Khổ in phù hợp: 208cm (82 inches)
    · Sự tương thích Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.567.19850159.dJY0/myinsalgotexstreamhp205.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX LINE 180
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 72m2/h
    · Khổ in phù hợp: 183cm (72 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca6.upanh.com/15.567.19850100.soz0/myinsalgotexline180.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX LINE 205
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 72m2/h
    · Khổ in phù hợp: 208cm (82 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.567.19850045.Zti0/myinsalgotexline205.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX GO 180
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 45m2/h
    · Khổ in phù hợp: 183cm (72 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.567.19850013.hXl0/myinsalgotexgo180.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ ALGOTEX GO 205
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 45m2/h
    · Khổ in phù hợp: 208cm (82 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh.
    · Xuất xứ: Italy
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.567.19849983.r4w0/myinsalgotexgo205.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ NOVAJET I 165
    Thông số kỹ thuật:
    · Tốc độ in tối đa: 60m2/h
    · Độ phân giải: 300dpi
    · Số lượng đầu in: 1 cái
    · Khổ in phù hợp: 165cm (65 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh (30gsm – 250gsm)
    · Xả giấy tự động: Có sẵn
    · Bảng điều khiển: Phím bấm
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.567.19849937.gFa0/myinsnovajetiv185.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ NOVAJET II 185
    Thông số kỹ thuật:
    · Số lượng đầu in: 2 chiếc
    · Tốc độ in tối đa: 90m2/h
    · Khổ giấy: Max. 185cm (72.8 inches)
    · Khổ sơ đồ: Max. 183cm (72 inches)
    · Đường kính lõi cuộn giấy: 7.6cm (3 inches)
    · Đường kính ngoài cuộn giấy: Max. 45cm (Max. 17.7 inches)
    · Chủng loại giấy: Cho phép in trên mọi chất liệu giấy bao gồm: Giấy trắng, giấy vàng, giấy tái sinh, bìa rập… có định lượng từ 30gsm tới 300gms
    · Loại công nghệ in: Sử dụng công nghệ in phun HP (Đức) với hộp mực phổ thông HP 51645A (dung lượng 42ml) sẵn có tại thị trường, cho phép dùng mực bơm để tiết kiệm.
    · Độ phân giải: 300dpi
    · Loại mực: Mực nước đen đơn sắc
    · Tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, PadSystem, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Định dạng dữ liệu: HPGL, HPGL/2, DWG, DXF
    · Bộ nhớ trong: 64MB
    · Cổng giao tiếp: USB 2.0
    · Bộ xả giấy tự động: Có sẵn, cho phép cuộn trong ống hoặc xả tự do xuống sàn.
    · Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng 5.7” LCD
    · Nguồn điện: 50Hz – 60Hz 115v - 220v VAC ±10%
    · Nhiệt độ hoạt động: 5oC – 50oC
    · Độ ẩm: 20% - 80% (không ngưng tụ)
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.567.19849937.gFa0/myinsnovajetiv185.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ NOVAJET IV 185
    Thông số kỹ thuật:
    · Số lượng đầu in: 4 chiếc
    · Tốc độ in tối đa: 170m2/h
    · Khổ giấy: Max. 185cm (72.8 inches)
    · Khổ sơ đồ: Max. 183cm (72 inches)
    · Đường kính lõi cuộn giấy: 7.6cm (3 inches)
    · Đường kính ngoài cuộn giấy: Max. 45cm (Max. 17.7 inches)
    · Chủng loại giấy: Cho phép in trên mọi chất liệu giấy bao gồm: Giấy trắng, giấy vàng, giấy tái sinh, bìa rập… có định lượng từ 30gsm tới 300gms
    · Loại công nghệ in: Sử dụng công nghệ in phun HP (Đức) với hộp mực phổ thông HP 51645A (dung lượng 42ml) sẵn có tại thị trường, cho phép dùng mực bơm để tiết kiệm.
    · Độ phân giải: 300dpi
    · Loại mực: Mực nước đen đơn sắc
    · Tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, PadSystem, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Định dạng dữ liệu: HPGL, HPGL/2, DWG, DXF
    · Bộ nhớ trong: 64MB
    · Cổng giao tiếp: USB 2.0
    · Bộ xả giấy tự động: Có sẵn, cho phép cuộn trong ống hoặc xả tự do xuống sàn.
    · Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng 5.7” LCD
    · Nguồn điện: 50Hz – 60Hz 115v - 220v VAC ±10%
    · Nhiệt độ hoạt động: 5oC – 50oC
    · Độ ẩm: 20% - 80% (không ngưng tụ)
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.566.19849843.YP00/myinsnovajetiv185.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ NOVAJET II 220
    · Tốc độ in tối đa: 90m2/h
    · Độ phân giải: 300dpi
    · Số lượng đầu in: 2 cái
    · Khổ in phù hợp: 220cm (86.6 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh (30gsm – 250gsm)
    · Xả giấy tự động: Có sẵn
    · Bảng điều khiển: LCD 5.7” cảm ứng
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.566.19849813.E9h0/myinsnovajetii220.jpg
    MÁY IN SƠ ĐỒ NOVAJET IV 220
    · Tốc độ in tối đa: 170m2/h
    · Độ phân giải: 300dpi
    · Số lượng đầu in: 2 cái
    · Khổ in phù hợp: 220cm (86.6 inches)
    · Sự tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Loại giấy: Cho phép in trên mọi loại giấy, bao gồm cả giấy thường và giấy tái sinh (30gsm – 250gsm)
    · Xả giấy tự động: Có sẵn
    · Bảng điều khiển: LCD 5.7” cảm ứng
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.566.19849531.LUz0/myinsnovajetiv220.jpg
    BẢNG NHẬP MẪU (BẢNG SỐ HÓA) NOVAGRID G3648C
    · Diện tích sử dụng: 36” x 48”
    · Thiết bị trỏ: Chuột dây 16 phím
    · Sự tương thích: Gerber Accumark™ từ V7.x đến V8.x
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.566.19849737.p4j0/bngnhpmubngshanovagridl3648c.jpg
    BẢNG NHẬP MẪU (BẢNG SỐ HÓA) NOVAGRID L3648C
    · Diện tích sử dụng: 36” x 48”
    · Thiết bị trỏ: Chuột dây 16 phím
    · Sự tương thích: Lectra từ V4.x đến V6.x
    · Xuất xứ: Trung Quốc
    · Click chuột xem ảnh http://ca7.upanh.com/15.566.19849737.p4j0/bngnhpmubngshanovagridl3648c.jpg
    BỘ CHỤP MẪU KỸ THUẬT SỐ NOVASHOT
    Diện tích sử dụng: 36” x 48”
    · Công nghệ: Digital
    · Hệ điều hành: Microsoft® Windows™ 95/98/Me/2000/XP/Vista/7
    · Giao tiếp phần cứng: USB
    · Độ chính xác tuyệt đối: ± 0.2mm
    · Độ phân giải Camera: 5 Mega Pixels
    · Tương thích: NOVASHOT tương thích với hầu hết các phần mềm CAD, bao gồm Gerber Accumark 7™, AccuMark™ 8 and MicroMark™, PDS 2000™, Investronica™, Lectra™, Optitex™, PAD System™, Polygon™ and TukaDesign™. Ngoài ra, NOVASHOT cũng hỗ trợ các định dạng chuẩn DXF/AAMA/ASTM
    Click chuột xem ảnh http://ca6.upanh.com/15.566.19849296.WbY0/bchpmukthutsnovashot.jpg
    MÁY CẮT RẬP NOVACUT-AS1512
    · Diện tích sử dụng: dài 150cm x rộng 120cm
    · Tốc độ cắt: 900mm/s
    · Hệ thống nạp giấy: Tự động
    · Motor: Servo, công nghệ cho độ chính xác tuyệt đối, giảm tiếng ồn so với công nghệ Step
    · Vật liệu có khả năng cắt: Giấy, bìa rập, tấm bìa carton, tấm nhựa, cao su, tấm các-bon …
    · Độ dầy vật liệu tối đa: 2mm
    · Độ phân giải cơ học: 0.07mm
    · Lực cắt: Cho phép điều chỉnh từ 0 - 6000g
    · Cố định vật liệu cắt: Dùng hệ thống hút chân không điều khiển tự động
    · Tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.566.19849679.XsZ0/myctrpnovacutas1512.jpg
    MÁY CẮT RẬP NOVACUT-AS1209
    · Diện tích sử dụng: 120cm x 90cm
    · Tốc độ cắt: 900mm/s
    · Hệ thống nạp giấy: Tự động
    · Motor: Servo
    · Vật liệu cắt cho phép: Giấy rập, tấm bìa carton, tấm nhựa, cao su…
    · Độ dầy vật liệu: 2mm
    · Tương thích: Lectra, Gerber, Investronica, Pad, Optitex, TukaCAD, CyberCAD….
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.566.19849663.leb0/myctrpnovacutas1209.jpg
    MÁY THÊU HEFENG HFII-DS906
    · Diện tích thêu: 330mm x 550mm
    · Tốc độ cắt: 850rpm
    · Hệ thống cắt chỉ: Tự động
    · Motor: Servo
    · Bộ xử lý: DAHAO
    · Click chuột xem ảnh http://ca6.upanh.com/15.566.19849472.vPS0/maytheu.jpg
    PHẦN MỀM GIÁC SƠ ĐỒ TỰ ĐỘNG SHAPESHIFTER
    Tính năng chính:
    • Tiết kiệm vải cao hơn tất cả các loại phần mềm chuyên dụng khác từ 0.5% - 3%
    • Hoàn tất sơ đồ cắt trong vòng vài phút
    • Hỗ trợ cho thiết kế phức tạp, tạo các kiểu góc may đa dạng
    • Chuyển đổi vào/ra hổ trợ cho tất cả các hệ như DXF, Gerber (Zip, gerber gốc), Assyst, ASTM, AAMA, Toray..v.v...
    • Giác tự động cho nhiều loại vải khác nhau như vải trơn, sọc, caro, cụm, tubular và vải thun ống
    • Giác tự động sơ đồ cụm nhằm tránh sự loang màu – tính năng duy nhất chỉ có ở ShapeShifter
    Hoạt động 24h không ngừng.
    Lợi ích từ giải pháp này mang đến cho qúi vị là: giảm thiểu tối đa thời gian công sức thiết kế và chi phí cho nguyên liệu đầu vào
    · Click chuột xem ảnh http://ca5.upanh.com/15.566.19849623.qRD0/untitled.jpg
    · Click chuột xem hình http://www.youtube.com/watch?v=zfwLA4nSzUs
    Quí khách có nhu cầu quan tâm và cần thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm
    Dirrector Mr Ngô Đại Thắng
    Cell phone: 0907999301
    Or Sale Excutives Mr Lâm Hữu Tín
    Cell phone: 0982406159
    • ANH DUONG TECHNOLOGY SOLUTIONS CO., LTD.
    • 58/26 Nguyen Minh Hoang, Ward 12, District TanBinh, Ho Chi Minh City, Vietnam
    • Telephone: (+84) 8 39481505
    • Fax: : (+84) 8 39481506
    • Website :www.anhduong.vn
    forum: http://diendan.anhduong.vn
    E-mail: [email protected]
    • Skype: lamhuutin
    Yahoo: [email protected]
     
    #1
Trạng thái tin:
Đã KHÓA
backtop