Máy Tính DLT - báo giá linh kiện PC 2018

Mã tin: 1688918 - Lượt xem: 2.032 - Trả lời: 29 - Số trang: 3 - Đang xem: Trang 1
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 1688918 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ MÁY TÍNH DLT
    Địa chỉ : Số 17 Ngõ 72 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội
    Tell : 024 6285 3857 – 024 6285 3859 – 024 2239 1828 – 0989 72 9979


    BẢNG BÁO GIÁ

    Hà Nội …. 3/2018

    PHẦN MỀM BẢN QUYỀN

    Phần mềm Window 10 Home 64-bit OEM x 2080K

    Phần mềm Window 10 Pro 64-bit OEM x 2970K

    Phần mềm Window Server Std 2012 OEM x 14.650K

    Phần mềm Window Server Std 2016 OEM x 14.700K

    KAV ( 1 User ) = Kaspesky Anti Virus x 155K

    KAV ( 3 User ) = Kaspesky Anti Virus x 280K

    KIS ( 1User ) = Kaspesky Internet Security x 260k

    KIS ( 3 User ) = Kaspesky Internet Security x 535k

    KIS ( 5 User ) = Kaspesky Internet Security x 730k

    Kaspesky Small Office Sercurity ( 1 Server + 5 PC ) ( Giá bìa 2800K) 1980K

    Kaspesky Small Office Sercurity ( 1 Server + 10 PC ) ( Giá bìa 3800K) 2790K

    BKAV Internet Security 195k

    Trend Micro Titanium Internet Security 1PC – BOX (mệnh giá 260K) x 90k


    MAIN BOARD NHẬP KHẨU


    Main Jubistar G31 BH 12 tháng 640k

    Main Jubistar G41 BH 12 tháng 860k

    Main Jubistar H61 bh 12 tháng 860k

    Main Giga H61 nhập khẩu 12 tháng 880k

    Main Giga H81 – DS2 ( nhập khẩu ) 1150k


    MAIN BOARD CHÍNH HÃNG


    Main Giga H81 DS2 SK 1150 1250k

    Main Biostar H81 Sk 1150 990k

    Main GIGA -H110M-DS2 DDR4 - Intel H110 chipset - Socket LGA 1151 1430k

    Main ASROCK H110 DDR 4 Socket 1151 1220k

    Main MSI H110M PRO-VD PLUS 1390k

    Main MSI H110M PRO-D 1370k

    Main GIGA-H110M-S2PV DDR4 - Intel H110 chipset - Socket LGA 1151 1680k

    Main GIGABYTE™ GA-B250M-D2V - Intel B250 chipset - Socket LGA 1151 Support for Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® LGA1151 1880k

    Main GIGABYTE™ GA-B250M-Gaming 3 - Intel B250 chipset - Socket LGA 1151 1970k

    Main GIGABYTE™ GA-B250M-Gaming 5 - Intel B250 chipset - Socket LGA 1151 2550k

    Main GIGABYTE™ GA-Z370M-D3H- Intel Z370 chipset - Socket LGA 1151 Support for Intel® 8th Gen Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® LGA1151 3350k

    Main GIGABYTE™ GA-Z370M-DS3H- Intel Z370 chipset - Socket LGA 1151 Support for Intel® 8th Gen Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® LGA1151 2600k

    Main GIGABYTE™ GA-X299 -UD4 PRO- Intel X299 chipset - Socket LGA 2066 Support for Intel® Core™ X series- tích hợp Realtek® ALC1220 codec
    6260k

    Main MSI B250M BAZOOKA 2050k

    Main MSI B250 GAMING M3 3300k

    Main MSI B250M GAMING PRO 2100k

    Main MSI B250 KRAIT GAMING 2900k

    Main MSI B250M MORTAR 2450k

    HDD NHẬP KHẨU

    HDD 250gb Seagate / WD tem nhập khẩu ( bh 24 tháng ) 350k

    HDD 500gb Seagate / WD tem nhập khẩu ( bh 24 tháng ) 780k

    HDD CHÍNH HÃNG

    WD Blue HDD 500G 7200 S-ATA3 / 6Gb/s 32Mb Cache 1030k

    WD Blue HDD 1 TB 7200 S-ATA3 64Mb Cache x 1080k


    WD Blue HDD 2TB 5400 S-ATA3 / 6Gb/s 64Mb Cache x 1620k


    WD Blue HDD 3TB 5400 S-ATA3 / 6Gb/s 64Mb Cache 2240k

    WD Blue HDD 4TB 5400 S-ATA3 / 6Gb/s 64Mb Cache 2950k

    WD Blue HDD 6TB 5400 S-ATA3 / 6Gb/s 64Mb Cache 5100k

    WD Black 500GB caviar 1570k

    WD Black 1Tb caviar 1790k

    WD Black 2TB caviar 3100k

    WD Black 4TB caviar 5150k

    WD HDD Red 1TB 3.5" SATA 3/ 64MB Cache/ 5400RPM (Màu đỏ) 1620k

    WD HDD Red 2TB 3.5" SATA 3/ 64MB Cache/ 5400RPM (Màu đỏ) 2300k

    WD HDD Purple 1TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím) 1250K

    WD HDD Purple 2TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím) 1750k

    WD HDD Purple 3TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím 2320k
    WD HDD Purple 4TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím) 3120k

    WD HDD Purple 6TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím ) 4950k

    WD HDD Purple 8TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím ) 7000k

    WD HDD Purple 10TB 3.5" SATA 3/ 64MB (Màu tím ) 9650K

    TOSHIBA HDD 500G 7200rpm S-ATA3 / 6Gb/s 16Mb Cache ( tem FPT ) x 930k

    TOSHIBA HDD 1Tb 7200rpm S-ATA3 / 6Gb/s 16Mb Cache ( tem FPT ) 1040k

    HDD NOTEBOOK

    Toshiba HDD 2.5” 500 GB 5400rpm S-ATA for Notebook 990K

    WD Blue HDD 2.5” 500 GB 5400rpm S-ATA for Notebook 990K

    Toshiba HDD 2.5” 1TB 5400rpm S-ATA for Notebook 1290K

    WD HDD 2.5” 1TB GB 5400rpm S-ATA for Notebook 1450K

    SSD CHÍNH HÃNG

    SSD INTEL 128Gb 545s 2.5 ‘’ Read 550 Mb/s Write 500 Mb/s 1460k

    SSD INTEL 240Gb 540s 2.5 ‘’ Read 560 Mb/s Write 480 Mb/s 2250k

    SSD Samsung 850 EVO 2.5-Inch SATA III 250GB (MZ-75E250BW) 2680k

    SSD Samsung 860 EVO 2.5-Inch SATA III 250GB (MZ-76E250BW) 2680k

    SSD Gloway FER120GS3-S7 - 120Gb. (bảo hành 3 năm, 1 đổi 1) Ninza PP 970k

    SSD 128Gb KingPecc ( Mai hoàng Phân Phối ) 950k

    SSD Kingston SA400S37/ 120GB / 2.5" / Read up to 500MB / Write up to 300MB 1220k

    Kingston SSD SA400S37/ 240 GB / 2.5" / Read up to 500MB / Write up to 300MB 2020k

    Kingston SSD SA400S37/ 480 GB / 2.5" / Read up to 500MB / Write up to 300MB 3890K

    SSD – CHUẨN M.2

    SSD Transcend M.2 2280 - 120GB, SATA3, TLC_TS120GMTS820S (Tốc độ đọc: 550MB/ /ghi 420MB /giây) 1350K

    SSD Transcend M.2 2280 - 240GB, SATA3, TLC_TS240GMTS820S (Tốc độ đọc: 550MB/ /ghi 510MB /giây) 1940K

    CPU – CHÍNH HÃNG

    CPU SOCKET 1151 - Skylake

    CPU Intel Core Pentium G4400- 3.3G / 3MB / Socket 1151 (Skylake) 1170K
    Giá ko vat = CALL

    CPU Intel G3930 2.9 GHz / 2MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake) x 850k


    CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake) x 1550k

    CPU Intel DC G4600 3.6 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    1730K

    CPU Intel Core i3-7100 3.9 GHz / 3MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    2670K
    Giá ko vat = CALL

    CPU Intel Core i5-7400 3.0 GHz / 6MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    4250K

    CPU Intel Core i5-7500 3.4 GHz / 6MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake) 4930K

    CPU Intel Core i5-7600 3.5 GHz / 6MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    5470K

    CPU Intel Core i7-7700 3.6 GHz / 8MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    7570K

    CPU Intel Core i7-7700K 4.2 GHz / 8MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake)
    8450K

    CPU Intel Core Xeon E3-1230V6 3.5 GHz / 8MB / không có IGP / Socket 1151 (Kabylake)
    (Chỉ lắp dòng main X150, E3M MSI )
    6430K

    INTEL KABYLAKE-X CPU SOCKET LGA2066 / Lắp main X299

    CPU Intel® Core™ i5 - 7640X 4.00GHz up to 4.20GHz / (4/4) / 6MB / NONE GPU / Socket 2066 (chưa quạt) Unlocked 6150K

    CPU Intel® Core™ i7 - 7740X 4.30GHz up to 4.50GHz / (4/8) / 8MB / NONE GPU / Socket 2066 (chưa quạt) Unlocked 8550K

    CPU Intel® Core™ i7 - 7800X 3.50GHz up to 4.00GHz / (6/12) / 8.25MB / NONE GPU / Socket 2066 (chưa quạt) Unlocked 9550K

    INTEL Coffee Lake CPU Socket 1151 v2 Lắp main Z370

    CPU Intel Core i3-8100 3.6Ghz / 6MB / 4 Cores, 4 Threads / Socket 1151 v2 2880K

    CPU Intel Core i3-8350K 4Ghz / 8MB / 4 Cores, 4 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake ) no fan 4450K

    CPU Intel Core i5 8400 2.8Ghz Turbo Up to 4Ghz / 9MB / 6 Cores, 6 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake )
    4550K

    CPU Intel Core i5 8500 2.8Ghz Turbo Up to 4Ghz / 9MB / 6 Cores, 6 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake )
    5200K

    CPU Intel Core i5 8600K 3.6Ghz Turbo Up to 4.3Ghz / 9MB / 6 Cores, 6 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake ) (no fan) 6560K

    CPU Intel Core i7 8700 3.2Ghz Turbo Up to 4.6Ghz / 12MB / 6 Cores, 12 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake )
    7750K

    CPU Intel Core i7 8700K 3.7Ghz Turbo Up to 4.7Ghz / 12MB / 6 Cores, 12 Threads / Socket 1151 v2 (Coffee Lake ) (no fan) x 9050K

    DDRAM 3 / DDRAM 4


    DDR3 4/1600 DATO 680k

    DDR3 8/1600 DATO 1480K

    DDR3 Gskill 2 Gb bus 1600 450K

    DDR3 Gskill 4 Gb bus 1600 790K

    DDR4 GSKILL 4G BUS 2400 1090K

    DDR4 DATO 4G BUS 2400 1020k

    DDR4 GSKILL BUS 2400 8GB 2180k

    DDR4 GSKILL RIPJAW 4 BUS 2133 C15D-8GRR 8GB (4G
    B x 2 ) 2280K

    DDR4 GSKILL RIPJAW 4 BUS -2400 C15D-16GRR 16GB (8GB x 2 ) 4850K

    DDRam 4 VCOLER 4GB/ bus 2400 1050K

    DDR4 DATO – 8GB BUS 2400
    2050k

    DDR3 Kingmax 2/1600 470k

    DDR3 Kingmax 4 Gb bus 1600 860k

    DDR3 Kingmax 8 Gb bus 1600 1660K

    DDR4 Kingmax 4Gb bus 2133 1.100k

    DDR4 Kingmax 8Gb bus 2400 2170k

    DDR4 Kingmax 16Gb bus 2400 4350K

    DDR3 Kingston 2GB bus 1600 500k

    DDR3 Kingston 4GB bus 1600 850k

    Dram3 APro 4gb bus 1600 ( HNC ) 670k

    DDR4 Kingston 8GB bus 2400 ECC for Server 2490K

    DDRAM 3 LAPTOP

    DDR3 Kingston 4Gb bus 1600 for Notebook haswel 950K

    DDR3 Kingmax 4Gb bus 1600 for Notebook haswel 900K

    DDRAM 4 for Notebook ( chạy cho dòng laptop CPU Skylake)


    DDR4 Kingmax 4Gb bus 2133 for Notebook 1180K

    DDR4 Kingmax 4Gb bus 2400 for Notebook 1200K

    USB TOSHIBA / KINGTON



    USB Toshiba - 8GB – 2.0 105k

    USB Kingston 16 GB – 2.0 ( DT SE9) - Vỏ nhôm nguyên khối 135k

    USB Kingston 32GB – 2.0 ( DT SE9) - Vỏ nhôm nguyên khối 265k

    USB Kingston 16 GB – USB 3.0 ( DT100G3) 130k

    USB Kingston 32 GB – USB 3.0 ( DT100G3) 255k

    USB Kingston 64 GB – USB 3.0 ( DT100G3) 550k

    THẺ NHỚ


    Thẻ nhớ 16gb Kington / Strumdium / Scandick danh cho CAMERA
    150k

    Thẻ nhớ 16gb Kington / Strumdium / Scandick danh cho CAMERA
    260k

    HDD CẮM NGOÀI CỔNG USB – CHÍNH HÃNG


    ADATA HC660– vỏ nhôm 1TB – Ext, mini 2.5’ – màu ghi, siêu mỏng 1370K

    ADATA HC660– vỏ nhôm 2TB – Ext, mini 2.5’ – màu ghi, siêu mỏng 2300k

    WD Elements 500 GB – Ext, mini 2.5’ – USB 3.0 1200k

    WD Elements 1TB GB – Ext, mini 2.5’ – USB 3.0 1500k

    WD Elements 2TB GB – Ext, mini 2.5’ – USB 3.0 2550k

    WD Passport Worldwide 1TB – Ext, mini 2.5’ – USB 3.0 - Có phần mềm bảo mật và backup dữ liệu 1650k

    WD Passport Worldwide 2TB – Ext, mini 2.5’ – USB 3.0 Đen - Có phần mềm bảo mật và backup dữ liệu 2950k

    MÁY IN – CHÍNH HÃNG


    Canon IX6770 (in màu A4) USB - Chính hãng 4050k

    Canon G3000 (in màu đa năng – Scaner + copy+ in, A4) USB - Chính hãng 5300K

    Canon LBP 6030 (A4,18 ppm, 600dpi, USB) - Chính hãng, Hàng HN 1820k

    Canon LBP 6030W (A4,18 ppm, 600dpi, USB) – có WIFI Chính hãng 2370k

    Canon LBP 2900 (A4,12 ppm, 600dpi, USB) - Chính hãng, LBM HN
    2780k

    Canon LBP 6230DN (A4) in đảo mặt + in mạng, hộp mực 2100 trang 3200k
    EPSON L310 - máy in màu (chính hãng) 3200k

    MONITOR – CHÍNH HÃNG


    LED Viewsonic IPS 23.6’ wide – VX2476smh – 5ms, full HD - VGA+HDMI+DP 3480k

    LED Viewsonic- IPS 27’ wide – VA2759-SMH – 2ms full HD - VGA – HDMI ( chỉ kèm cable VGA) 3970k

    LED AOC 18.5’ wide –E970SWNL– 5ms –(Chính hãng) – cổng VGA ( màu: đen) 1550k

    LED AOC 19.5’ wide –E2070SWN– 5ms –(Chính hãng) – cổng VGA ( màu: đen) 1650k

    LED AOC 21.5’ wide –E2270SWN– 5ms –(Chính hãng) – cổng VGA ( màu: đen) 1970k

    LED AOC 21.5’ wide –I2280SWD– 5ms – IPS , (Chính hãng) - Viền mỏng 2240k

    LED AOC 23.6’ wide – M2461FWH – 5ms –(Chính hãng) + có DVI + VGA ( màu: đen) 2630k

    LED AOC 23.6’ wide –I2476VW– IPS, 5ms –(Chính hãng) + có DVI + VGA – ( màu: Trắng khi xuất hàng để ý mã) 2500k

    LED AOC 25’ wide –I2579V/BK– IPS, 5ms –-(Chính hãng) + có DVI + VGA
    (màu đen) 3320k

    LED AOC 27’ wide –I2769V– IPS, 5ms –-(Chính hãng) + có DVI + VGA
    (màu đen) 4050k

    LED Compaq B191 – 18.5” wide 1520k

    LED HP V194 – 18.5” wide 1570k

    LED HP Compaq B201 – 19.5”, có cổng VGA, DVI ( chỉ kèm cable VGA) 1650k

    LED HP N220 – 21.5” IPS – 5ms, có cổng VGA, HDMI, full HD - (chỉ kèm cable VGA) - viền cực mỏng 2420k

    LED Samsung 18.5’ – LS19F350HNE (Chính hãng) – co VGA + Công nghệ PLS, góc nhìn 178 độ 1880k


    LED Samsung 21.5’ – LS22F355FHEXXV (Chính hãng) – VGA + HDMI – treo tường OK (chỉ kèm theo cable HDMI) 2520k

    LED Samsung 23.5’ – LS24F350FHEXXV (Chính hãng) PLS – full HD, VGA + HDMI – màu đen (chỉ kèm theo cable HDMI) 2960k

    LED Samsung 24’ – LC24F390FHEXXV (Chính hãng) có HDMI – màn hình cong 3430k

    LED Samsung 27’ – LS27F350FHEXXV (Chính hãng) – VGA + HDMI – màu đen (chỉ kèm cable HDMI) 4150k

    LED DELL 18.5’ – LED E1916HV – wide – chỉ có cổng và kèm cable VGA 1720k

    LED DELL 19.5’ – E2016HV – wide (góc nhìn 90/65 độ) – chỉ co cổng VGA 1980k

    LED DELL 19.5’ – E2016H – wide ( góc nhìn 170/160 độ) - có cổng Display port + VGA (có cả cable VGA + cable Display port theo màn hình) 2050k

    LED DELL 21.5’ – E2216HV - ( góc nhìn 90/65 độ) – kèm cable VGA 2300k

    LED DELL 21.5’ – E2216H ( góc nhìn 170/160 độ) - có VGA + Display port
    (chỉ kèm cable DP) 2350k

    LED DELL 23’ – E2318H - IPS - co VGA + Display port, chỉ kèm cable Display port 2780k

    LED DELL 24’ – E2417H - IPS, co VGA + Display port, kèm cable Display port + Cable VGA 3020k

    LED DELL 19.5’ – P2018H – full HD (1920*1080) – IPS – HDMI. VGA, Display Port, + 5USB 3.0 2970k

    LED LG 20MP38AB IPS 19.5 inch
    1680k

    LED LG 24M47 VQ ( màu đen) 2740K

    DVD ASUS / SAMSUNG

    DVD Asus 18X- E818A9T- SATA 285k

    ASUS DVDRW- 24D5MT/BLK/G/AS – SATA 400k


    ASUS SDRW-08D2S-U LITE External/USB 2.0 Super Slim - BOX 750k

    TAI NGHE

    TAKO GT03 85k

    Tai Nghe Trâu Vàng 35k

    Tai Nghe Linting A2 110k

    Tai Nghe TAKO GT10 205k

    Tai Nghe GNET 9+ 185k

    LOA MICROLAB / GODEN FIELD


    Microlab M105 – 2.1 300k

    Microlab M590 – 2.1 590K

    Microlab M900 – 4.1 960K

    Microlab X2 – 2.1 1070K

    Loa ENSOHO 2.1 300k

    Loa Goden Field H301 2.1 310k

    Loa Goden Field H302 2.1 360k

    Loa Goden Field H302U 2.1 ( Loa có kết nối Blotus ) 460k

    Loa Goden Field H308 2.1 ( Loa To ) 880k

    Loa 2.0 Quả Trứng 80k


    Loa 2.0 Tako A850 850k

    Loa 2.0 249 mẫu mã đẹp 75k

    THIẾT BỊ MẠNG

    TL-WA850RE Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng, 2 ăngten ngầm 380k

    PCI không dây 781ND 200k

    Switch DLink 5 Ports 125k

    Switch DLink 8 Ports 155k

    Switch TP Link 5 Ports (SF1005) 125k

    Switch TP Link 8 Ports ( SF1008D) 155k

    Switch TP Link 8 Ports - SG1008D, cổng gigabit 500k

    Switch TP Link 16 Ports (SF1016) 400k

    Switch TP Link 16 Ports -SG1016D , cổng gigabit 1250k

    Switch TP Link 24 Ports – SF1024D rack x 730k

    Switch TP Link 24 Ports – SG1024D, cổng gigabit – 13” 1740k

    Switch TP Link 24 Ports – SG1024, cổng gigabit – 19” 1850k

    ROUNTER WIFI TPLINK

    TPLink TL-R480T+ Cân bằng tải- 990k

    TPLink TL-R470T+ Cân bằng tải 700k

    TPLink TL-WR841N - 300Mbps 280k

    TPLink TL-WR940N - 300Mbps Wireless 480k

    TPLink TL-WR840N - 300Mbps 260k

    Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N 781ND 175k

    Card mạng TP link USB chuẩn N 722N 190k

    Card mạng TP link USB chuẩn N 727N 120k

    Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps TL-WN725N 145k
    Card TG-3269 32bit Gigabit 160k

    Card TG-3468 Card mạng Gigabit gắn trên khe PCI 185k

    TENDA / MECUSY / TOTOLINK

    Bộ Phát Wifi 2 Râu Tenda N301(N300)
    210k

    Bộ phát wifi 3 râu tenda F3
    280k

    Wifi TenDa A6 4 Râu
    450k

    Bộ phát Mecusy 2 râu ( Giá rẻ ) 190k

    Kích sóng Totolink EX200 220k

    Kích sóng Mecusy 2 râu 135k

    CAMERA


    Camera Yosse 2 râu / 3 râu IP 390k

    Camera Yosse ngoài trời IP 570k


    TIVI BOX

    Tivi box Telebox X2 ram 1G 550k

    Tivi box Skybox Tivi Smat ram 2G 780k

    Tivi Box Kiwi S1 550k

    Tivi Box Kiwi ram 2gb 780k

    UPS ( BỘ LƯU ĐIỆN )

    UPS Cyber Power 600VA - BU600E 750k

    UPS Cyber Power 1000VA - BU1000E 1550k

    UPS Santak 500VA (TG500) 970k

    UPS Santak 1000VA (TG1000) – màu đen 2350k

    UPS Santak Blazer 1000Pro 3770k

    UPS Santak Blazer 2000Pro 5270k

    UPS Santak C1K Online 7850K

    UPS Santak C3KE Online 22.200K

    Bộ lưu điện AR265i 650VA 390W 860k

    Bộ lưu điện AR2120 1200VA 720W 1950k

    MÁY SCAN

    Scan Canon Lide 120 ( A4, 2400*4800 dpi, 48bit, USB ) 1360k

    Scan Canon Lide 220 ( A4, 4800 dpi, 48bit, USB ) 2200k

    KEY MOUSE


    Mouse Fuhlen L102 - Mouse quang cho Game 95k


    Mouse Fuhlen X102S -Mouse quang for GAME PRO - 185k

    Mouse Fuhlen G60S -Mouse quang for GAME PRO - Đổi 7 màu 250k

    Mouse Fuhlen G90 -Mouse quang for GAME PRO - màu đen (3500dpi) - cảm biến Avago 3050 cao cấp, nút bấm Magnet Driven (quang) siêu bền 340k

    Mouse Fuhlen G90S RGB -Mouse quang for GAME PRO - màu đen (3500dpi) - cảm biến Avago 3050 cao cấp, nút bấm Magnet Driven (quang) siêu bền 420k

    Phím Fuhlen L411 – Keyboard cho Game 155k

    Phím Fuhlen L420 – Keyboard cho Game Pro 150k

    Phím Fuhlen G450 – Keyboard cho Game Pro 330k

    Phím Fuhlen G450S – Keyboard cho Game Pro - có đèn LED 390k

    Chuột Fuhlen A09 -Mouse quang KHÔNG dây - màu đen 115k

    Chuột Fuhlen A06G -Mouse quang KHÔNG dây –màu đen viền xanh hoặc đỏ 115k

    Phím / Chuột Fuhlen A120G – Bộ quang KHÔNG dây 250k

    Phím / chuột Moterpeed S51 Bộ Key + Mouse - cổng USB 135k

    Chuột Genius DX110 Mouse - cổng USB 65k

    Genius KB110 Keyboard - cổng USB 95k

    Chuột Jubistar có dây 45k

    Phím Jubistar có dây 75k

    Cả bộ Phím / Chuột Jubistar có dây USB 115k

    Cả bộ phím / Chuột Genius có dây USB 152k

    Mouse E-BLUE Puntero II EMS146 90k

    Mouse E-BLUE Puntero II EMS145 120k

    Mouse E-BLUE Cobra II EMS151 190k

    Keyboard E-BLUE Elated EKM046BK 160k

    Keyboard E-BLUE Elated EKM075K 225k

    Keyboard E-BLUE Elated EKM057K 330k

    BÀN PHÍM CƠ

    Bàn Phím cơ Fuhlen D (Destroyer) Kailh blue switch – LED 7 màu 850k

    Bàn Phím cơ Fuhlen E (Eraser) Kailh blue switch – LED 7 màu – 770k

    Bàn Phím cơ 1stPlayer Firerose MK3 RGB Black bue switch 950k

    Bàn Phím cơ EBLUE 757 750k

    NGUỒN

    Nguồn Segotep SP550 – 450W fan 12 205k


    Nguồn Orient 450w 195k

    Nguồn Mini Jeteck A200 270k

    Nguôn Raidmax 300 350k

    Nguôn Raidmax 350w ( Có nguồn phụ ) 390k

    Nguồn Hunkey 350w tem FPT 330k

    Nguồn Hunkey 400w tem FPT 430k

    Nguồn Hunkey GS500 ( tem ANC ) 790k

    AcBel I-power G750 1550k

    AcBel I-Power 90M Plus Gold 500W 1750K

    Huntkey 325w – fan 8 (CP325P) 380K

    Huntkey 325w – fan 12 (CP325HP) 395k

    Huntkey 400w – fan 12 (CP400H) 520k

    Huntkey 400w – fan 12 (CP400HP) 540K

    SL>10 = 530K

    Huntkey 600w – GS600 950K

    Xigmatek 300w (XCP-A300) EN6886 360k

    Xigmatek 400w (XCP-A400) EN5650 500k

    VỎ CASE

    Vỏ Case GipCO 195k

    Vỏ Case Boomsped 200k

    Vỏ Case Orien Smats 185k

    Vỏ Case Orient 3008B 235k

    Orient 5832B 280k

    Vỏ Case Gamax ( LED ) 550k

    CÁP MẠNG

    Cáp mạng Cat 5 LB-Link 305 mét ( xanh - Cam ) 350k


    Cáp mạng LB-link CAT5E SFTP CCA công nghệ chống nhiễu SFTP 950k

    Cáp mạng LB-link-CAT6 UTP CCA ( trắng ) 470k

    Cáp mạng BL-link Cat5 ( 8 sợi đồng nguyên chất ) GAME NET 1550k

    Cáp mạng AMP Cat6 ( Chính hãng ) 2350k

    Cáp mạng AMP Cat5 ( K VAT ) 1450k

    Cáp mạng Dintex 8 lõi đồng ( Chuyên dự án, đi trong tường ) 1850k

    Cáp mạng Dintex Cat6 8 lõi đồng 2400k


    HẠT MẠNG / PHỤ KIỆN


    Hạt mạng Dintex chính hãng ( Game Net ) ( 100 hạt ) 320k

    Hạt mạng Goden Japan ( túi 100 hạt ) 90k

    Túi hạt mạng 1000 hạt ( văn phòng ) 190k

    Túi hạt mạng 100 hạt ( văn phòng ) 40k

    Bàn di chuột Lazelathus 4 li khổ to 15k

    Bàn di chuột Lazelathus 2 li khổ nhỏ 10k

    Keo tản nhiệt xi lanh to 15k

    Cầu nối mạng 1 ra 1 ( Túi 100 đầu nối ) 140k

    Cáp VGA 1.5m ( Hàng chính hãng ) 35k

    Cáp VGA 3m 30k

    Cáp VGA 5m 45k

    Cáp VGA 10m 75k

    Cáp VGA 15m 95k

    Cáp VGA 20m 125k

    Cáp HDMI 1.5m 20k

    Cáp HDMI 3m 35k

    Cáp HDMI 5m 45k

    Cáp HDMI 10m 80k

    Cáp HDMI 15m 130k

    Cáp HDMI 20m 180k

    Cáp HDMI 30m 600k

    Đầu chuyển đỏi HDMI sang VGA 60k

    Hub USB 1-4 35k

    Cặp Laptop Asus / HP / Dell / Sony 55k

    Dây Loa 1-2 10k


    Dây Loa 1-1 10k

    Cạc mạng PCI Planet lắp main ( G31 – G41 ) 45k

    Cạc mạng PCIE lắp main H61 70k

    Lan USB dây 40k

    Cạc Sound cổng usb 20k

    Hộp Test mạng 50k

    Dây Nguồn PC ( Chất lượng tốt ) 12k


    Quạt Socket 775 35k

    Quạt Box 1155 45k

    Bộ chia HDMI 1-2 170k

    Bộ Chia HDMI 1-4 230k

    Bộ chia VGA 1-2


    Bộ chia VGA 1-4

    Đầu chuyển DVI sang VGA 40k

    Nút nguồn Game nhỏ ( Dài 80cm ) 15k

    Nút nguồn Game Hình Tam Giá Dán Kính 60k

    VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MÁY TÍNH DLT
    Tel: 024 6285 3857 – 024 6285 3859 – 024 223 1828 – 0906 889 373
    Mr Dương 0989 729 979 ( Ext : 118 )
    Mrs Lê 0986 889 373 ( Ext : 101 )
    #1
  2. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppppppppppppp
    #2
  3. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppppppppppppp
    #3
  4. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    uppppppppppppppppppppp
    #4
  5. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppp
    #5
  6. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    uppppppppppppppppppppppppppp
    #6
  7. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppppppppppppppppppppppppppp
    #7
  8. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    uppppppppppppppp
    #8
  9. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppppppppppp
    #9
  10. duongdlt
    Thành viên chính thức Tham gia: 25/05/2013 Bài viết: 458 Điện thoại: 0906889373
    upppppppppppppppppppppppppp
    #10
backtop