Giá SẮT THÉP tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI NGHỆ AN THÁNG 2 NĂM 2018.

Mã tin: 1655765 - Lượt xem: 1.196 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 1655765 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN THÁNG 2 NĂM 2018 (Giá đại lý cấp 1)
    GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI NGHỆ AN THÁNG 2 NĂM 2018 (Giá đại lý cấp 1).

    (Cập nhật ngày 01 tháng 02 năm 2018)

    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIÊT CƯỜNG
    (Địa chỉ: km 25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
    I- SẮT XÂY DỰNG HÒA PHÁT (HPG)

    *Sắt thanh vằn phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20; d22; d25;d28;d32 = 12.420 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn trơn phi 6, phi 8, thép tròn vằn phi 8(dạng cuộn) = 12.720 (Đồng/Kg)
    *Sắt thanh vằn phi 10 (Mác SD295; Gr40) = 12.620 (Đồng/Kg)
    *Sắt thanh vằn phi 12 (Mác CB300) (HÀNG DÂN DỤNG) = 12.520 (Đồng/Kg)

    II- SẮT XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TIS) (Mác CB400 + CB500 + Gr60)
    *Sắt thanh vằn phi d14 đến phi 36 (Mác CB400 + CB500 + Gr.60) = 12.810 (Đồng/kg)
    *Sắt tròn trơn phi 6, phi 8; thép tròn vằn phi 8 (Dạng cuộn) = 12.995 (Đồng/kg)
    *Thép thanh vằn phi 10 (Mác CB400 + CB500 + Gr 60) = 12.910 (Đồng/kg)
    *Thép thanh vằn phi 12 (Mác CB400 + CB500) (HÀNG DỰ ÁN) = 12.860 (Đồng/kg)

    III- SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN
    *Sắt vuông đặc 10*10. Sắt vuông đặc 12*12 (SS400, 6m) = 13.350 (Đồng/Kg)
    *Sắt vuông đặc 14*14. Sắt vuông đặc 16*16 (SS400, 6m) = 13.350 (Đồng/Kg)
    * Sắt vuông đặc 18*18. Sắt vuông đặc 20*20 (SS400, 6m) = 13.390 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc phi 10. Sắt tròn đặc phi 12 (CT3;SS400,6m) = 13.550 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc phi 14 . Sắt tòn đặ phi 16 (CT3;SS400, 6m) = 13.550 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc phi 18 . Sắt tòn đặ phi 20 (CT3;SS400, 6m) = 13.550 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc phi 30, phi 28, phi 25, phi 22 (CT3;SS400, 6m) = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn phi 32, phi 35, phi 38; d50,d78,d76 (C20;C35) = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc phi 30, phi 32, phi 38, phi 40 (C45) = 13.980 (Đồng/Kg)
    * Sắt tròn đặc phi 50, phi 60, phi 70, phi 73, phi 76(C45) = 14.820 (Đồng/Kg)
    *Sắt tròn đặc hi 100, phi 110, phi 120, phi 200(C45) = 14.820 (Đồng/Kg)
    * Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 2 ly đến 5 ly ) mác SS400 = 15.390 (Đồng/Kg)
    *Thép dẹt 40*4; Thép dẹt 30*3; Thép dẹt 50*5; Thép dẹt 60*4 = 13.590 (Đồng/kg)

    IV-SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mẹ kẽm nhúng nóng).
    *Sắt V30*3; Sắt V40*3; Sắt V40*4; Sắt V40*5; = 13.900 (Đồng/Kg)
    *Sắt V50*5; Sắt V50*4; Sắt V50*3; Sắt V45*5; = 13.900 (Đồng/Kg)
    *Sắt V60*4; Sắt V60*5; Sắt V60*6; = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt V63*4; Sắt V*5; Sắt V63*6; = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt V65*4; Sắt V65*5; Sắt V65*6; = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt V70*5; Sắt V70*6; Sắt V70*7; Sắt V70*; = 13.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt V75*5; Sắt V75*5; Sắt V75*6; Sắt V75*7; Sắt V75*8; = 13.650 (Đồng/Kg)
    * Sắt V80*6; Sắt V80*7; Sắt V80*8; Sắt V75*9; = 13.750 (Đồng/Kg)
    *Sắt V90*6; Sắt V90*7; Sắt V90*7; Sắt V90*8; Sắt V90*9; = 13.750 (Đồng/Kg)
    * Sắt V100*7; Sắt V100*8; Sắt V10*10; Sắt V100*9; = 13.750 (Đồng/Kg)
    *Sắt V120*8; Sắt V120*10; Sắt V120*12(SS400) = 13.900 (Đồng/Kg)
    *Sắt V130*9; Sắt V130*10; Sắt V130*12(SS400) = 13.900 (Đồng/Kg)
    *Sắt V150*10; Sắt V150*12; Sắt V150*12(SS400) = 14.200 (Đồng/Kg)
    *Sắt V175*12; Sắt V175*15; Sắt V175*17(SS400) = 14.950 (Đồng/Kg)
    *Sắt V100*10; Sắt V120*10; Sắt V120*12(SS540) = 14.100 (Đồng/Kg)
    *Sắt V130*12; Sắt V130*10; Sắt V130*9(SS570) = 14.200 (Đồng/Kg)
    *Sắt V150*10; Sắt V150*12; Sắt v150*15(SS540) = 14.890 (Đồng/Kg)
    *Sắt V175*12; Sắt V175*15; Sắt V175*17(SS540) = 14.980 (Đồng/Kg)
    *Sắt V200*15; Sắt V200*20; Sắt V200*25(SS540) = 14.980 (Đồng/Kg)

    V- SẮT CHỮ U, CHỮ H, CHỮ I, CHỮ C (Thái Nguyên).
    *Sắt U60*63*3.5; Sắt U80*4*4; Sắt u100*50*5; = 14.350 (Đồng/Kg)
    *Sắt U100*46*4.5; Sắt U120*52*4.8; = 14.300 (Đồng/Kg)
    *Sắt U140*58*4.9; Sắt U160*64*5; = 14.300 (Đồng/Kg)
    *Sắt U150*75*6.5; Sắt U180*68*7; Sắt 200*76*5.2; = 14.210 (Đồng/Kg)
    *Sắt U250*78*7; Sắt 30*85*7; Sắt U360*96*9; = 14.210 (Đồng/Kg)
    *Sắt I100*55*4.5; Sắt I120*64*4.8; Sắt I150*75*5; = 14.650 (Đồng/Kg)
    *Sắt I175*91*8; Sắt I194*90*6*9; Sắt I244*175*7; = 15.600 (Đồng/Kg)
    *Sắt I200*100*5.5*8; Sắt I250*125*6*9; = 14.050 (Đồng/Kg)
    *Sắt I300*150*6.5*9; Sắt I35*175*7*11; = 14.250 (Đồng/Kg)
    *Sắt I400*200*8*13; Sắt I500*200*10*16; = 13.990 (Đồng/Kg)
    *Sắt H100*100*6*8; Sắt H125*125*6*9; = 13.980 (Đồng/Kg)
    *Sắt H150*150*7*10; Sắt H200*8*12; = 13.980 (Đồng/Kg)
    *Sắt H250*250*9*14; Sắt H300*10*15; = 13.980 (Đồng/Kg)
    *Sắt H350*350*10*19; Sắt H400*400*13*21; = 13.990 (Đồng/Kg)

    VI- SẮT XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, CHỮ Z (Đen + Mạ kẽm).
    *Sắt xà gồ chữ U30; Xà gồ U65;Xà gồ U80 (t=1,8->3 ly); = 13.850 (Đồng/Kg)
    * Sắt xà gồ U100*50; Xà gồ U120*50(dày 2 lu đến 5 ly) = 13.750 (Đồng/Kg)
    * Sắt xà gồ U150; Sắt xà gồ U160(dày 2 lu đến 5 ly) = 13.800 (Đồng/Kg)
    * Sắt xà gồ U180; Sắt xà gồ U200(dày 2 ly đến 5 ly) = 13.800 (Đồng/Kg)
    *Xà gồ mạ kẽm U10; Xà gồ mạ kẽm U120 (dày đến 5 ly ) = 15.995 (Đồng/Kg)
    *Xa gồ mạ kẽm U140;U160;U150;U200 (dày đến 5 ly ) = 15.995 (Đồng/Kg)
    *Sắt xà gồ chữ C100*50*20; Xà gồ C120*50*20 (đến 5 ly); = 13.800 (Đồng/Kg)
    *Sắt xà gồ chữ C150*50*20; Xà gồ C200*50*20 (đến 5 ly); = 13.800 (Đồng/Kg)
    *Xà gồ kẽm C100*50*15; Xà gồ kẽm C120*50*20 (đến 5 ly); = 16.050 (Đồng/Kg)
    *Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Chiều dày 1.5 ly đên 2.2 ly); = 21.090 (Đồng/Kg)
    *Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Chiều dày 2.5 ly đến 4 ly); = 21.390 (Đồng/Kg)

    VII- SẮT HỘP KẼM + SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG KẼM + SẮT ỐNG ĐEN
    * Sắt hộp 50*50; Sắt hộp100*100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) = 15.480 (Đồng/Kg)
    * Sắt hộp 40*40; Sắt hộp 30*30 (dày từ 2 ly đến 3 ly) = 15.480 (Đồng/Kg)
    * Sắt hộp đen 50*50; Sắt hộp 100*100 (Từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470 (Đồng/Kg)
    * Sắt hộp 30*30; Sắt hộp 40*40 (dày từ 1 ly đên s1.8 lt) = 16.470 (Đồng/Kg)
    * Sắt hộp 40*80; Hộp 30*60; Hộp đen 50*100 (từ 2 đến 4 ly) = 15.480 (Đồng/Kg)
    * Sắt hộp 50*100;25*50; sắt hộp 40*80 (dày từ 1 đến 1.8 ly); = 16.470 (Đồng/Kg)
    *Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 ly đến 2.5 ly) = 16.830 (Đồng/Kg)
    *Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 (từ 1.5 ly đến 1.8 ly) = 16.690 (Đồng/Kg)
    *Hộp kẽm 20x40; 25x50; Hộp kẽm 30x60 (Đến 2.3ly) = 16.500 (Đồng/Kg)
    *Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2.5 ly đến 4 ly) = 17.290 (Đồng/Kg)
    *Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (Dày từ 2.5 ly đến 4 ly) = 16.830 (Đồng/Kg)
    *Sắt hộp đen 100*150; Hộp 100*200 (đến 4.5 ly) = 17.280 (Đồng/Kg)
    *Sắt ống đen d32; Sắt ống d50; sắt ống d76 (từ 1 đến 1.8 ly); = 15.830 (Đồng/Kg)
    *Sắt ống d113; sắt ống d141;d100;d168;d273 (đến 5 ly); = 16.690 (Đồng/Kg)
    *Ống kẽm d32 đến d141 (dày từ 1 ly đến 1.8 ly); = 17.180 (Đồng/Kg)
    *Ống kẽm d60 đến d141 (dày từ 2.5 ly đến 5.5 ly); = 20.580 (Đồng/Kg)
    *Sắt ống đúc d50;d60;d76;d90;d113;d141;d168;d273; = Liên hệ
    *Phụ kiện sắt ống: Tê+Co+Cút+Mặt bích+Dắc co+Bu-lông = Liên hệ.

    VIII- SẮT TẤM + SẮT RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
    * Sắt tấm dày 2 ly; Sắt tấm dày 3 ly (khổ : 1.5m*6m); = 14.200 (Đồng/Kg)
    * Sắt tấm dày 4 ly; sắt tấm dày 5 ly; sắt tấm dày 6 ly; = 13.990 (Đồng/Kg))
    * Sắt tấm dày 8 ly; sắt tấm dày 10 ly; sắt tấm dày 12 ly; = 14.090 (Đồng/Kg)
    * Sắt tấm dày 14 ly; sắt tấm dày 16 ly; sắt tấm dày 18 ly; = 13.995 (Đồng/Kg)
    * Sắt tấm dày 20ly; Sắt tấm dày 40 ly;50 ly;100 ly;200 ly; = 14.150 (Đồng/Kg)
    * Sắt nhám dày 2 ly;Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly; = 13.910 (Đồng/Kg)
    * Sắt ray P28; Sắt ray P32; Sắt ray P38; Sắt ray P43; = 14.730 (Đồng/Kg)
    * Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly; = 17.980 (Đồng/Kg)
    * Tôn mạ màu 0.35 ly Công nghiệp+dân dụng (khổ 1080); = 63.000 (Đồng/m2)
    * Tôn mạ màu 0.4 ly Công nghiệp+dân dụng (khổ 1080); = 69.950 (Đồng/m2)
    * Tôn mạ màu 0.45 ly Công nghiệp+dân dụng (khổ 1080); = 79.500 (Đồng/m2)
    * Tôn úp nóc mạ màu 0.3 ly (Công nghiệp + Dân dụng); = 35.000 (Đồng/md)
    * Tôn mát 3 lớp mạ màu từ 0.3 ly đến 0.45 ly; = Liên hệ
    * Tizen các loại+Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ
    * Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U (dày từ 1.5đến 8 ly); = Liên hệ
    * Bulon+Đai ốc+Vòng đệm các loại; Vít nở các loại. = Liên hệ
    * Sơn tĩnh điện sắt tấm, sắt hình V+U+Tròn+Vuông. = Liên hệ
    * Mạ kẽm nhúng nóng sắt chữ V+U+I+Tròn+Vuông. = 6.250 (Đồng/Kg)

    Ghi chú:
    1. Bảng giá bán buôn các các loại thép cấp cho Dự Án, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các
    Công trình có hiêu lực từ Ngày 01/02/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
    2. Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có
    triết khấu cho từng đơn hàng)
    xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
    3. Có
    đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.
    4. Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
    5. Nhận đơn hàng
    cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, U, I, H).
    Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơnmạ kẽm nhúng nóng.
    6. Địa chỉ liên hệ:
    Mr. Việt (PTKD)
    +
    ĐT/FAX: 0208 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863
    + E-Mail: [email protected] / FAX (Công ty): 0208 3763 353
    Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

    Ngày 01 tháng 02 năm 2018.
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Tag: Giá sắt thép cung cấp cho dự án tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt thép đại lý cấp 1 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt thép tại thành phố Vinh, Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt thép rẻ nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt thép mới nhất tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018 Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép vuông đặc 12*12 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép vuông đặc 16*16 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép vuông đặc 18*18 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép vuông đặc 20*20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá sắt v30 dày 3 ly tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v40 (Dày 3 ly; 4 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v40 (Dày 4 ly; 3 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v45 (Dày 4 ly; 5 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v45 (Dày 5 ly; 4 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép V50 (Dày 5 ly; 4 ly; 3 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v50 (Dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v60 (Dày 6 ly; 5 ly; 4 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v60 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép V63 (Dày 5 ly; 6 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v63 (Dày 6 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v65 (Dày 6 ly; 5 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v60 (Dày 5 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v70 (Dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 5 ly; 6 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v70 (Dày 8ly; 7 ly; 6 ly; dày 5 ly; dày 9 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v80 (Dày 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v80 (Dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v90 (Dày 9 ly; 10 ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v90 (Dày 10 ly; 9 ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v100 (Dày 10 ly; 9 ly; 8 ly; 7 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v100 (Dày 9 ly; 10 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v120 (Dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v120 (Dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v130 (Dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v150 (Dày 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v150 (Dày 15 ly; 12 ly; 10 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v175 (Dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v175 (Dày 17 ly; 15 ly; 12 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép v200 (Dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt v200 (Dày 20 ly; 15 ly; 25 ly) tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u100 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u100 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u120 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u120 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u140 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u140 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u150 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u150 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u160 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u160 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u180 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u180 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u200 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u200 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u250 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u250 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép u300 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt u300 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i100 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i100 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i120 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i120 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i150 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i150 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i200 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i200 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i250 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i250 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i194; thép i244 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i244; sắt i194 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i300 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá sắt i300 tháng 2 năm 2018 tại Nghệ An. Giá thép i400 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá thép i500 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Nghệ An tháng 2 năm 2018. GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP THÁNG 2 NĂM 2018 TẠI NGHỆ AN.

    Xin vui lòng liên hệ: Mr. Việt (Phó GĐ) : 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863.
    E-Mail: [email protected].
    **************************

    #1
backtop