Giá sắt thép năm 2016 tại Nghệ An. Giá sắt thép BÁN BUÔN tại Nghệ An năm 2016.

Mã tin: 1122081 - Lượt xem: 3.305 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 1122081 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    BẢNG GIÁ SẮT THÉP

    “Cung cấp cho Công ty, Công trình, Đại lý, Dự án, Bán buôn”

    (Cập nhật ngày 01/01/2016)

    CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH SẢN PHẨM Chiều dài Giá(Đồng/kg)

    THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

    Thép góc v30x30x3; Thép góc v40x40x3; Thép góc v40x40x4 6m =10.100

    Thép góc v50x50x4; Thép góc v50x50x5; Thép góc v50x50x6 6m =10.100

    Thép góc v60x60x4; Thép góc v60x60x5; Thép góc v60x60x6 6m =10.100

    Thép góc v63x63x4; Thép góc v63x63x5; Thép góc v63x63x6 6m =10.100

    Thép góc v65*65*4; Thép góc v65*65*5; Thép góc v65*65*6 6m =10.100

    Thép góc v70*70*6; Thép góc v70*70*7; Thép góc v70*70*8 6m =10.200

    Thép góc v75*75*7; Thép góc v75*75*8; Thép góc v75*75*9 6m =10.100

    Thép góc v80*80*6; Thép góc v80*80*7; Thép góc v80*80*8 6m,12m =10.100

    Thép góc v90*90*9; Thép góc v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8 6m, 12m =10.100

    Thép góc v100*100*10; Thép góc v100*100*8; v100*100*7 6m, 12m =10.100

    Thép góc v120*120*8; Thép góc v120*120*10; v120*120*12 6m, 12m =10.150

    Thép góc v130*130*12; Thép góc v130*130*9; v130*130v10 6m, 12m =10.100

    Thép góc v130*130*15; Sắt góc L130*130*15 6m, 12m =11.500

    Thép góc v150*150*15; Thép góc v150*150*12; v150*150*10 6m, 12m =11.500

    Thép góc v175*175*12; Thép góc v175*175*15; v175*175*17 12m =11.500

    Thép góc v200*200*15; Thép góc v200*200*20; v200*200*15 9m, 12m =11.500

    Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*120*12 (Mác SS540) 6m, 12m =11.600

    Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12 (Mác SS540) 6m, 12m =11.600

    Thép góc v130*130*15; Thép góc L130*130*15 (Mác SS540) 6m, 12m =11.250

    Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15 (Mác SS540) 9m, 12m =11.900

    Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*175*17 (Mác SS540) 8m, 12m =11.900

    Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*200*25 (Mác SS540) 9m, 12m =11.900

    THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG

    Thép u65*60*3.5; Thép u80*40*4.5 6m =11.200

    Thép u100*46*4.5; Thép u120*52*4.8 6m, 12m =10.800

    Thép u140*58*4.9; Thép u160*54*5 6m, 12m =10.900

    Thép u180*68*7; Thép u200*76*5.2 6m, 12m =10.800

    Thép u250*78*7; Thép u300*85*7 6m, 12m =10.800

    Thép u360*96*9; Thép u400*100*10.5 6m, 12m =10.800

    Thép i 100*55*4.5; Thép i 120*64*4.8 6m, 12m =11.200

    Thép i 150*75*5; Thép i 150*75*5.5 6m, 12m =11.100

    Thép i 175*90*8; Thép i 199*99*4.5*7 12m =10.800

    Thép i 200*100*5.5*8 12m =11.600

    Thép i 300*150*6.5*9 12m =11.860

    Thép i 400*200*8*13 12m =11.800

    Thép H 125*6*9; Thép H 150*7*11 12m =10.800

    Thép H 200*8*12; Thép H 250*9*14 12m =11.200

    Thép H 300*10*15; Thép H 350*10*19 12m =11.900

    THÉP HỘP – THÉP ỐNG – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM

    Thép hộp 20*20; 30*30; Thép hộp đen 50*50; 90*90 (t=1 đến 1.8li) 6m, 12m =10.800

    Thép hộp đen 30*30; 20*20; 50*50; Hộp đen 90*90 (t=2 đến 4li) 6m, 12m =10.100

    Thép hộp đen 100*100*1.6 li; Hộp đen 100*100*1.8; Hộp 100*100*2 6m, 12m =10.200

    Thép hộp đen 100*100*2.3li; Hộp đen 100*100*3.2; Hộp 100*100*4 6m, 12m =10.100

    Thép hộp đen 25*50; Hộp đen 30*60; 40*80 (t=1li đến 1.8li) 6m, 12m =10.600

    Thép hộp đen 25*50; 30*60; Thép hộp đen 40*80 (t=2 đến 4li) 6m, 12m =10.100

    Thép hộp đen 50*100*2li; Hộp đen 50*100*4li, Thép hộp 50*100*3li 6m, 12m =10.100

    Thép hộp đen 100*150*2li; Hộp thép 100*150*3li; 100*150*3.5 li 6m =11.500

    Thép hộp đen 100*200*2li; Hộp thép đen 100*200*3li; 100*200*4li 6m =11.500

    Thép hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 30*30; Hộp kẽm 20*20 (t=1 đến 1.8li) 6m =11.700

    Thép hộp kẽm 100*50*2li; 100*50*2.3 li; 100*50*3li; 100*50*3.2li 6m =11.700

    Thép hộp kẽm 100*100*1.8li; 100*100*2.5li; 100*100*2.2li 6m =11.700

    Thép ống phi 26; Thép ống phi 36; Thép ống phi 50 (t=1.2 đến 4li) 6m =11.000

    Thép ống phi 52; Thép ống phi 60; Thép ống phi 141(t=2 đến 4li) 6m =11.600

    Thép ống kẽm 21.1; Thép ống kẽm 30; Ống kẽm 48.8 (t=0.7 đến 2li) 6m =12.200

    Thép ống kẽm d48.8; d52.2; d60; d76; d90; d114, d141(t=1.5 đến 3li) 6m =12.200

    THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN LỢP MÁI – GIA CÔNG BẢN MÃ – MẶT BÍCH

    Thép tấm 1500*6000 (t=1li đến 3 li) ChiNa – Japan 1.5m*6m =8.800

    Thép tấm 1500*6000 (t=4 li đến 12li) China – Japan 1.5m*6m =8.400

    Thép tấm 1500*6000 (t>12li đến 20 li) China – Japan 1.5m*6m =8.400

    Thép tấm 1500*6000 (t>20 li đến 80 li) China – Japan 1.5m*6m =8.500

    Thép tôn nhám 1500*6000 (t=2li; 3li; 4li) China 1.5m*6m =10.300

    Tôn lưới mắt cáo 1000*2000 (t=2li đến 5li) 1m*2m =12.600

    Lưới mắt cáo B40; B50; B60: 1li; 2li; 3li ------ =12.050

    Tôn lợp màu theo quy cách yêu cầu (t=3.5li) m2 =54.000

    Tôn lợp màu theo quy cách yêu cầu (t=4 li) m2 =63.000

    Tôn lợp màu theo quy cách yêu cầu (t=4.5li) m2 =76.000

    Tôn úp nóc; Tôn máng 0.35 li md =46.000

    Mặt bích các loại: Chiều dày từ 1mm đến 80mm Theo yêu cầu =Liên hệ

    Ecu; Bulon; Bulon Neo; Bulon móng các loại đến phi 50 Theo yêu cầu =Liên hệ

    Bản mã cắt theo kích thước: Chiều dày từ 2mm đến 80mm Theo yêu cầu =Liên hệ

    Gia công sơn sắt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn màu) theo yêu cầu Theo yêu cầu =Liên hệ

    Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép kết cấu; Mạ điện phân các loại Theo yêu cầu =Liên hệ

    Ghi chú:

    1- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấuThanh Toán và Triết khấu Sản Lượng.

    2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng hàng hóa theo từng lô hàng.

    3- Thép nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO, CQ cho từng lô hàng.

    4- Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà Phân Phối; Chứng nhận đại lý nhà phân phối.

    5- Nhận cắt theo quy cách các loại thép Hình (V, U, I, H); thép xây dựng; Cắt bản mã theo kích thước; Mặt bích các loại; Gia công chi tiết; Gia công Sơn; Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt thép.

    6- Liên hệ:
    Hoàng Việt (PT.KD); Email: [email protected]

    Điện thoại: 0168 454 6668 hoặc 0912 925 032

    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

    (Địa chỉ: Km 25, Đồng Tâm, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)

    Mã số thuế: 4600 956 926 – Điện Thoại/Fax : 0280 3 763 353
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    #1
Từ khóa: sắt thép, sắt, thép, satthep
backtop