(tại Nghệ An) Bảng giá Sắt Thép (Đại lý cấp 1) tại Nghệ An tháng 11 năm 2019.

TUYỂN 200 NAM/NỮ LÀM CHẾ BIẾN THỰC PHẨM CƠM HỘP VÙNG KANTO
Mã tin: 2120849 - Lượt xem: 268 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 2120849 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. thainguyensteel
    Thành viên mới Tham gia: 31/12/2015 Bài viết: 38
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
    (Trụ sở chính: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

    BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 11 NĂM 2019 TẠI TỈNH NGHỆ AN.
    BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 11 NĂM 2019 TẠI TỈNH NGHỆ AN.

    (Nhà phân phối Sắt cấp 1)
    (Cập nhật giá bán buôn: Ngày 02/11/2019)

    TT---------- CHỦNG LOẠI --------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ
    A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
    * Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
    * Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 12.990
    * Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.090
    * Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18; d20) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
    * Sắt tròn đặc (d22; d25; d28; d32; d36; d40) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.130
    * Sắt tròn đặc (d19; d24; d30; d34; d36; d42) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.330
    * Sắt tròn đặc (D32; D34; D35; D36; D40; D50; d60) – C45 (L=6m) = 14.090
    * Sắt tròn đặc (D76; D90; D110; D130; D150; D200) – C45 (L=6m) = 14.090
    * Sắt La (Sắt lập là) 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
    * Sắt La (Sắt lập là) 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
    * Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 12.990
    * Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( dày từ 12 ly đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.050
    B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
    * Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
    * Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 =13.290
    * Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
    * Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 =13.240
    * Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
    * Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
    * Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
    * Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
    * Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10;(L=6m; 12m) SS400 = 13.390
    * Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10;(L=6m; 12m) SS400 = 13.390
    * Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ;(L=12m) SS400 = 13.390
    * Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS400 = 13.490
    * Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS400 = 14.440
    * Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS400 = 13.490
    * Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15;(L=12m) SS400 = 15.450
    * Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
    * Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
    * Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12;(L=12m) SS.540 = 14.540
    * Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS.540 = 13.780
    * Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15(L=12m) SS.540 = 15.650
    * Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17(L=12m) SS.540 = 17.650
    * Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25(L=12m) SS.540 = 17.650
    C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu)
    * Sắt U100x46x4.5; Sắt U120x52x4.8; (6m; 12m) SS400 = 12.750
    * Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 12.700
    * Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.390
    * Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 13.850
    * Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 13.850
    * Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.850
    * Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 13.850
    * Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.140
    * Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.420
    * Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.420
    * Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.420
    * Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.420
    * Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.520

    D- SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
    * Sắt hộp đen 50x50 (dày 1,2 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
    * Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
    * Sắt hộp đen 100x100 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
    * Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
    * Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
    * Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.150
    * Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
    * Sắt hộp kẽm 50x50 (dày 1,4 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
    * Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
    * Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
    * Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
    * Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    * Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    * Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
    * Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 14.590
    * Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.260
    * Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.260

    E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT
    * Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm) ; (SX Theo yêu cầu) = 12.890
    * Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (SX Theo yêu cầu) = 12.790
    * Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm);(SX Theo yêu cầu) = 12.590
    * Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5m x6m) = 12.650
    * Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 12.750
    * Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm); (SX Theo y/ cầu) = 13.900
    * Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.800
    * Sắt La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (t=3mm đến 10mm) = 12.990
    * Sắt La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (t=3mm đến 16mm) = 12.890
    * Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo y/cầu) = 900
    * Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo y/cầu) = 6.150

    *GHI CHÚ:
    - Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của hàng sản xuất trong nước;
    Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
    - Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có
    triết khấu cho từng đơn hàng)
    - Công ty có
    Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu
    để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
    - Công ty nhận đơn hàng CẮT THEO QUY CÁCH + MẠ KẼM + SƠN Sắt các loại.
    - Liên hệ trực tiếp:
    Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: [email protected].
    Điện thoại / FB:
    0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (ZALO: 038.454.6668)

    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]

    Tag: Giá sắt thép mới nhất tại Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Vinh, Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 10; phi 8; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (Mác CB400+CB500) tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 Hòa Phát; Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá sắt phi 10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 12 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 14 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 16 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 18 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt ph 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 25 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt phi 32 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc rẻ nhatas tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019.Bảng giá thép v30; thép v40; thép v45; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v30; sắt v40; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v30; sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150 tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v75; sắt v80; sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 mác SS540 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 mạ kẽm cắt théo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*9 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*8 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v90*6; sắt v90*7; sắt v90*8; sắt v90*9; sắt v90*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v130*9; sắt v130*10; sắt v130*15; sắt v130*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép v150*150*10; thé v150*150*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12 tại Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt chữ v125x9; v125x10; v125x12 tại Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt v200*200*15; sắt v200*200*20 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá sắt u150*75*6.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt u200*76*5.2 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt u250*78*7; sắt u300*85*7; sắt u400*100*10.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200; thép i250; thép i300 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt i150*75*5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 sơn tĩnh điện; mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; sắt I 294*200*8*12 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt I 250*125*6*9; sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 400*2008*13 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt H 100*100*6*8 majk kẽm, cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt H 125*125*6.5*9 mạ kẽm cắt quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt H 150*150*7*10 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt H 200*200*8*12 cắt quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt H 250*250*9*14; sắt H 300*300*10*15; sắt H 400*400*13*21 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp 25*50; hộp 30*60; hộp 40*80; hộp 50*100 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly;1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly’ 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá thép hộp đen 100*150; hộp đen 100*200; hộp đen 150*150 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*200 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 150*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 2.6 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sát hộp 100*150; hộp 150*150; sắt hộp 100*200 mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200; U220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt ống 26.65; ống 33.5; ống 42.2; ống 59.9; ống 75.6; ống 88.8; ống 108; ống 113.5 tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt ống 33.5; ống 42.2; ống 48.1; ống 59.9; ống 75.6; ống 108; ống 113.5 cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 33.5 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 42.2 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 48.1 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 59.9 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá ống kẽm 88.8 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 108 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 113.5 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 126.8 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá thép tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 6 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 8 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 10 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Băc Giảng tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Nghệ An tháng 11 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: [email protected].*



    Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
    #1
backtop