Vật tư Bách Khoa _hóa chất thí nghiệm trường THCS

Mã tin: 1465470 - Lượt xem: 341 - Trả lời: 0
Đặt tin VIP ngày: Soạn CV3 1465470 gửi 8777 (15k/sms. Mỗi tin + 24 giờ)
Đặt tin VIP tháng? Bấm vào đây
  1. vattu37
    Thành viên mới Tham gia: 11/01/2014 Bài viết: 339
    Công ty TNHH Vật tư KHKT và Dịch vụ Bách Khoa
    Địa chỉ: Số 28 đường Nguyễn Viết Xuân - TP Vinh - Nghệ An
    Điện thoại: 0383. 568768. Hotline: 0912.686016 YM/Skype: vattu37 Zalo: 0912686016
    Email: [email protected] Website: http://vattubk.com http://vattukhkt.com

    Chuyên: Hóa chất - Vật tư thí nghiệm - Thiết bị trường học - Dịch vụ KHKT
    Danh mục các hóa chất sử dụng trong trường THCS: 2017


    TÊN HÓA CHẤT ĐVT
    HÓA CHẤT LỚP 10
    Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) lít
    Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) lít
    Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) lít
    Bạc nitrat (AgNO3)-10g gam
    Bari clorua (BaCl2)-500g kg
    Canxi cacbonat (CaCO3)-500g kg
    DD Brom (Br2) 3% chai 500ml lit
    DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
    Đồng (II) oxit (CuO)-500g kg
    Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g kg
    Đồng lá (Cu)-250g gam
    Đồng phoi(Cu)-100g gam
    DD Iodua (chai 500ml) lit
    DD Iodua (ống 5ml) ống
    Ethanol 95 độ (C2H5OH)-500ml lít
    Giấy pH tập
    Giấy phenolphtalein hộp
    Giấy quỳ tím hộp
    Iod (I2)-50g gam
    Kali clorat (KClO3)-500g kg
    Kali permanganat (KMnO4)-500g kg
    Kẽm viên (Zn)-500g kg
    Lưu huỳnh bột (S) kg
    Magie dây (Mg)-25g gam
    Magie bột (Mg) kg
    Mangan đioxit (MnO2)-500g kg
    Muối Mo -500g kg
    Natri bromua (NaBr)-500g kg
    Natri hydroxit (NaOH)-500g kg
    Natri iotua (NaI) -250g kg
    Natri kim loại (Na) kg
    Natri nitrat (NaNO3)-500g kg
    Natri sunfat (Na2SO4)-500g kg
    Natri sunfit (Na2SO3)-250g kg
    Natri thiosunfat (Na2S2O3)-250g kg
    Nhôm bột (Al powder) kg
    Nhôm lá (Al sheet) kg
    Nước cất 1 lần lít
    Nước giaven - 500ml chai
    Oxy già (H2O2)-500ml lít
    Phenolphtalein -25g gam
    Phốt pho đỏ (P) kg
    Sắt bột (Fe)-500g kg
    Sắt sunfua (FeS) kg
    SINH HỌC LỚP 10
    Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) lít
    Cồn 96 độ lít
    DD Kali iotua (1%)-500ml lít
    Natri hydroxit (NaOH) 500g kg
    Nước cất 1 lần lít
    Thuốc thử Feling (500ml) lít
    HÓA HỌC LỚP 11
    Adehit fomic (H-CHO)-500ml lit
    Amoni clorua (NH4Cl)-500g kg
    Amoni nitrat (NH4NO3)-500g kg
    Amoni sunfat (NH4)2SO4-500g kg
    Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml lit
    Axit axetic (CH3COOH)-500ml (TQ) lit
    Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) lit
    Axit fomic (HCOOH)-500ml lit
    Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) lit
    Axit photphoric (H3PO4)-500ml kg
    Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) lit
    Bac nitrat (AgNO3)-10g gam
    Bari clorua (BaCl2)-500g kg
    Benzen (C6H6)-500ml lit
    Canxi cacbua (CaC2) kg
    Canxi clorua (CaCl2)-500g kg
    Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500g kg
    Clorofom (CHCl3)-500ml lit
    Dầu thông - 500ml lit
    DD Brom (Br2) 3% lit
    DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
    DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) lít
    Đồng phoi bào-100gr gam
    Đồng (II) oxit (CuO)-500g kg
    Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g kg
    Dung dịch Iodua (chai 500ml) lit
    Dung dịch Iodua (ống 5ml) ống
    Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml lit
    Giấy pH tập
    Giấy phenolphtalein hộp
    Giấy quỳ tím hộp
    Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml lit
    Iodine I2 gam
    Kali clorua (KCl)-500g kg
    Kali nitrat (KNO3)-500g kg
    Kali permanganat (KMnO4)-500g kg
    Kẽm sunfat (ZnSO4)-500g kg
    Kẽm viên (Zn)-500gr kg
    Muối Mo -500g kg
    Naphtalein (C10H8)-250g kg
    Natri axetat (CH3COONa)-500g kg
    Natri cacbonat (Na2CO3)-500g kg
    Natri hydroxit (NaOH)-500g kg
    Natri kim loại (Na) kg
    Natri nitrat (NaNO3)-500g kg
    Natri nitrit (NaNO2)-500g kg
    Natri photphat (Na3PO4)-500g kg
    Natri sunfat (Na2SO4)-500g kg
    Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500g kg
    N-hecxan (C6H12)-500ml lit
    Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500g kg
    Nước cất (1 lít) lit
    Phenol (C6H5OH)-500ml kg
    Phenolphtalein -25g gam
    Phốt pho đỏ (P) kg
    Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3-500gam kg
    Sắt bột (Fe)-500g kg
    Silic dioxit (SiO2)-500g kg
    Than hoạt tính-500g kg
    Toluen (C6H5-CH3)-500ml lit
    SINH HỌC LỚP 11
    Amoni molipdat (NH4)2MoO4 gam
    Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500g kg
    Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml kg
    Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) lít
    Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) lít
    Benzen (C6H6)-500ml kg
    Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500g kg
    Carmin axetic (0,5ml) ống
    Coban clorua CoCl2 -100g gam
    Cồn 90 độ lít
    DD Adrenalin 1/10000 ống
    DD Kali iotua (1%)-500ml lít
    DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) lít
    Kali nitrat (KNO3) kg
    Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6) kg
    Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500g kg
    Mangan sunfat (MnSO4)-500g kg
    Natri hydroxit (NaOH) kg
    Natrihidro cacbonat (NaHCO3) kg
    Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6) kg
    Nước cất (1 lít) lít
    Phenolphtalein -25g gam
    Stronti Nitrat Sr(NO3)2-100g gam
    Thuốc thử Feling (500ml) kg
    HÓA HỌC LỚP 12
    Adehit fomic (H-CHO)-500ml chai
    Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500g kg
    Amoni clorua (NH4Cl)-500g kg
    Anilin (C6H5NH2)-500ml lit
    Axit axetic (CH3COOH)-500ml (TQ) lit
    Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) lit
    Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) lit
    Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) lit
    Bac nitrat (AgNO3)- 10g gam
    Bari clorua (BaCl2)-500g kg
    Canxi cacbonat (CaCO3)-500g kg
    Canxi clorua (CaCl2)-500g kg
    Canxi hyroxit (CaOH)2-50g kg
    Chì nitơrat (Pb(NO3)2)-250g kg
    Crôm (III) clorua (CrCl3)-5000g kg
    Crom (III) oxit (Cr2O3)- 500g kg
    DD Brom (Br2) 3% lit
    DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
    DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) lit
    Đồng (II) oxit (CuO) 500g kg
    Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g kg
    Đồng lá (Cu)-250g gam
    Đồng phoi(Cu)-100g gam
    DD Iodua (chai 500ml) lit
    DD Iodua (ống 5ml) ống
    Ethanol 95 độ (C2H5OH)-500ml chai
    Giấy pH tập
    Giấy phenolphtalein tập
    Giấy quỳ tím tập
    Glucozo (C6H12O6)-500g kg
    Iod (I2)-50g gam
    Kali clorua (KCl)-500g kg
    Kali dicromat (K2Cr2O7) kg
    Kali iotua (KI)-50g kg
    Kali nitrat (KNO3)-500g kg
    Kali permanganat (KMnO4)-500g kg
    Kali sunfoxianua (KSCN)-500g kg
    Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6])-500g kg
    Kẽm sunfat (ZnSO4)-500g kg
    Magie băng (Mg) kg
    Magie dây (Mg)-25g gam
    Magie bột (Mg) kg
    Magie oxit (MgO)-250g kg
    Magie sợi (Mg) kg
    Magie sunfat (MgSO4)-500g kg
    Mangan đioxit (MnO2)-500g kg
    Metyl dacam gam
    Muối Mo -500g kg
    Natri cacbonat (Na2CO3)-500g kg
    Natri clorua (NaCl) 500g chai
    Natri hydroxit (NaOH)-500g kg
    Natri kim loại (Na) kg
    Natri nitrit (NaNO2)-500g kg
    Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500g kg
    Nhôm bột (Al)- 500g kg
    Nhôm clorua (AlCl3)-500g kg
    Nhôm lá (Al)- 250g kg
    Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500g kg
    Nước cất 1 lần lit
    Phèn chua -500g kg
    Saccarozo (C12H22O11)-500g kg
    Sắt (III) clorua (FeCl3)-500g kg
    Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500g kg
    Sắt bột (Fe)-500g kg
    Sắt phoi bào (Fe)-250g kg
    Silic dioxit (SiO2)- 500g kg
    #1
backtop